Kết quả trận Dhamk vs Al Ahli Jeddah, 01h00 ngày 10/11


0.94
0.76
0.80
0.80
4.90
4.25
1.41
0.71
0.94
0.85
0.75
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Dhamk vs Al Ahli Jeddah



Kiến tạo: Riyad Mahrez

Ra sân: Allan Saint-Maximin


Kiến tạo: Firas Al-Buraikan
Ra sân: Bader Mohammed Munshi

Ra sân: Ahmad Al Zaein

Ra sân: Assan Ceesay

Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi

Kiến tạo: Abdulrahman Al Obaid


Ra sân: Gabriel Veiga

Ra sân: Riyad Mahrez


Kiến tạo: Abdulaziz Al Sarhani

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dhamk VS Al Ahli Jeddah


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dhamk vs Al Ahli Jeddah
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 60 | 7.8 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 63 | 7.1 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
2 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 28 | 7.1 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 4 | 3 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 51 | 7.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 64 | 6.7 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 70 | 6.7 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
33 | Mohammed Al-Mahasneh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 31 | 7.1 |
Al Ahli Jeddah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 58 | 7.4 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 64 | 6.6 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 59 | 6.7 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 81 | 6.6 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
37 | Abdulbaset Ali Al Hindi | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 2 | 69 | 7.3 | |
20 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 26 | 7.3 | |
29 | Mohammed Al Majhad | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 61 | 7.3 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 30 | 7.3 | |
6 | Bassam Al Hurayji | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 70 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ