Vòng 31
23:10 ngày 11/05/2025
Dhamk
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al Raed
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.05
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 0.5
0.33
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dhamk Dhamk
Phút
Al Raed Al Raed
Ramzi Solan match yellow.png
34'
39'
match yellow.png Hamad Al-Jayzani
Tarek Hamed match yellow.png
43'
Faisal Al-Subiani match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Zakaria Al Hawsaw
46'
match change Mehdi Abeid
Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi
47'
match yellow.png Mubarak Al-Rajeh
Ayman Fallatah
Ra sân: Faisal Al-Subiani
match change
60'
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
Ra sân: Francois Kamano
match change
61'
64'
match change Thamer Al-Khaibri
Ra sân: Zakaria Al Hawsaw
70'
match yellow.png Karim El Berkaoui
Meshari Al Nemer 1 - 0
Kiến tạo: Nicolae Stanciu
match goal
74'
Alhwsawi Sanousi Mohammed
Ra sân: Ramzi Solan
match change
76'
Tareq Abdullah
Ra sân: Tarek Hamed
match change
76'
83'
match change Abdullah Al-Yousef
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
Mohammed Al-Khaibari
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida
match change
90'
Tareq Abdullah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dhamk Dhamk
Al Raed Al Raed
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
446
 
Số đường chuyền
 
398
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
36
114
 
Pha tấn công
 
77
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Ayman Fallatah
90
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
12
Alhwsawi Sanousi Mohammed
5
Tareq Abdullah
87
Mohammed Al-Khaibari
97
Amin Mohammedsal Albukhari
13
Abdulrahman Al Obaid
4
Noor Al-Rashidi
17
Abdullah Al-Mogren
Dhamk Dhamk 4-3-3
4-1-4-1 Al Raed Al Raed
1
Nita
20
Al-Anazi
3
Bedrane
15
Chafai
51
Solan
6
Al-Subia...
8
Hamed
32
Stanciu
10
Mbida
94
Nemer
11
Kamano
1
Moreira
94
Al-Rajeh
21
Gonzalez
16
Qasmi
28
Al-Jayza...
4
Hazazi
12
Hawsaw
15
Amri
18
Hazazi
26
Bouzok
11
Berkaoui

Substitutes

17
Mehdi Abeid
99
Thamer Al-Khaibri
13
Abdullah Al-Yousef
30
Saleh Alohaymid
50
Meshary Sanyor
48
Faisal Nahet
42
Anas Al Zahrani
70
Moses Turay
52
Tamim Al Shuqayran
Đội hình dự bị
Dhamk Dhamk
Ayman Fallatah 95
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90
Alhwsawi Sanousi Mohammed 12
Tareq Abdullah 5
Mohammed Al-Khaibari 87
Amin Mohammedsal Albukhari 97
Abdulrahman Al Obaid 13
Noor Al-Rashidi 4
Abdullah Al-Mogren 17
Dhamk Al Raed
17 Mehdi Abeid
99 Thamer Al-Khaibri
13 Abdullah Al-Yousef
30 Saleh Alohaymid
50 Meshary Sanyor
48 Faisal Nahet
42 Anas Al Zahrani
70 Moses Turay
52 Tamim Al Shuqayran

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3
3 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 39.67%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 2.4
2.4 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 4.4
40.9% Kiểm soát bóng 42.6%
9.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dhamk (33trận)
Chủ Khách
Al Raed (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
5
HT-H/FT-T
5
4
0
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
3
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
4
0
HT-B/FT-B
3
3
7
6

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 3 17 13 76.47% 3 0 23 7.3
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.6
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 2 0 2 20 17 85% 3 0 35 6.6
11 Francois Kamano Cánh trái 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.7
8 Tarek Hamed Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 36 34 94.44% 1 1 44 6.7
15 Farouk Chafai Trung vệ 2 0 1 42 40 95.24% 1 1 50 7
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 53 7.1
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 38 7.2
51 Ramzi Solan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 33 6.6
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 2 15 6.9
6 Faisal Al-Subiani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 31 6.3

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 33 7.2
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 26 6.6
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 0 0 2 24 20 83.33% 1 0 30 6.7
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.5
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 1 25 6.8
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.8
26 Yousri Bouzok Cánh phải 2 0 0 10 8 80% 3 0 21 6.8
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 30 6.6
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ cánh trái 2 0 1 11 10 90.91% 0 1 27 7.2
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 29 6.8
4 Abdullah Hazazi Trung vệ 0 0 2 16 13 81.25% 0 0 20 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ