

0.84
0.98
0.90
0.90
2.05
3.20
3.20
1.21
0.66
0.33
2.00
Diễn biến chính








Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi

Ra sân: Faisal Al-Subiani

Ra sân: Francois Kamano


Ra sân: Zakaria Al Hawsaw

Kiến tạo: Nicolae Stanciu

Ra sân: Ramzi Solan

Ra sân: Tarek Hamed


Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 23 | 7.3 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 1 | 44 | 6.7 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 1 | 1 | 50 | 7 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 38 | 7.2 | |
51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 15 | 6.9 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 31 | 6.3 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
16 | Ayoub Qasmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
26 | Yousri Bouzok | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 21 | 6.8 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 30 | 6.6 | |
12 | Zakaria Al Hawsaw | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 27 | 7.2 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 29 | 6.8 | |
4 | Abdullah Hazazi | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ