

0.90
0.92
0.85
0.95
6.00
4.60
1.33
0.93
0.97
0.22
3.00
Diễn biến chính



Ra sân: Sami Al-Najei



Ra sân: Abdulaziz Al-Aliwa

Ra sân: Mohammed Qassem Al Nakhli

Ra sân: Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani


Ra sân: Meshari Al Nemer

Ra sân: Ahmad Al Zaein

Ra sân: Nicolae Stanciu

Ra sân: Domagoj Antolic


Kiến tạo: Marcelo Brozovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 36 | 6.7 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 33 | 6.7 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 2 | 65 | 7.1 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 69 | 7.7 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 0 | 42 | 6.6 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 50 | 7.5 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 38 | 7 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
26 | David Ospina Ramirez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
77 | Marcelo Brozovic | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 87 | 79 | 90.8% | 6 | 0 | 101 | 7.4 | |
10 | Sadio Mane | Forward | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 30 | 6.8 | |
27 | Aymeric Laporte | Defender | 2 | 1 | 1 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 2 | 82 | 8.3 | |
24 | Mohammed Qassem Al Nakhli | Defender | 2 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 36 | 6.7 | |
8 | Abdulmajeed Al-Sulaiheem | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 0 | 52 | 6.8 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 3 | 0 | 58 | 7.1 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Defender | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
19 | Ali Al-Hassan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 78 | 6.8 | |
78 | Ali Al-Oujami | Defender | 1 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 1 | 85 | 7.2 | |
14 | Sami Al-Najei | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 3 | 0 | 82 | 7 | |
46 | Abdulaziz Al-Aliwa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 32 | 6.7 | |
30 | Meshari Al Nemer | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ