Vòng 8
01:00 ngày 13/05/2025
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Rapid Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.80
O 2.25
0.94
U 2.25
0.88
1
2.60
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
34'
match yellow.png Tobias Christensen
46'
match change Luka Gojkovic)
Ra sân: Peter Ademo
46'
match change Borisav Burmaz
Ra sân: Elvir Koljic
46'
match change Catalin Vulturar
Ra sân: Jakub Hromada
Kennedy Boateng match yellow.png
55'
Dennis Politic
Ra sân: Alexandru Pop
match change
59'
Hakim Abdallah
Ra sân: Georgi Milanov
match change
68'
69'
match change Rares Pop
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
69'
match yellow.png Catalin Vulturar
74'
match change Claudiu Micovschi
Ra sân: Claudiu Petrila
Cristian Costin
Ra sân: Maxime Sivis
match change
81'
Adrian Caragea
Ra sân: Stipe Perica
match change
81'
Hakim Abdallah match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Borisav Burmaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
20
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
601
 
Số đường chuyền
 
379
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
7
14
 
Thử thách
 
9
124
 
Pha tấn công
 
92
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hakim Abdallah
24
Adrian Caragea
98
Cristian Costin
1
Adnan Golubovic
5
Razvan Pascalau
23
Nichita Patriche
7
Dennis Politic
30
Raul Rotund
22
casian soare
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
4-3-3 Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
73
Rosca
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
27
Sivis
10
Cirjan
33
Olsen
17
Milanov
99
Pop
18
Perica
9
Seljmani
16
Aioani
47
Braun
13
Ciobotar...
21
Ignat
24
Borza
17
Christen...
14
Hromada
69
Ademo
29
Dobre
95
Koljic
10
Petrila

Substitutes

30
David Ankeye
3
Robert Badescu
11
Borisav Burmaz
28
Luka Gojkovic)
23
Cristian Manea
7
Claudiu Micovschi
19
Razvan Philippe Onea
55
Rares Pop
22
Cristian Sapunaru
1
Franz Stolz
15
Catalin Vulturar
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Hakim Abdallah 19
Adrian Caragea 24
Cristian Costin 98
Adnan Golubovic 1
Razvan Pascalau 5
Nichita Patriche 23
Dennis Politic 7
Raul Rotund 30
casian soare 22
Dinamo Bucuresti Rapid Bucuresti
30 David Ankeye
3 Robert Badescu
11 Borisav Burmaz
28 Luka Gojkovic)
23 Cristian Manea
7 Claudiu Micovschi
19 Razvan Philippe Onea
55 Rares Pop
22 Cristian Sapunaru
1 Franz Stolz
15 Catalin Vulturar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
57.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 4.3
56.5% Kiểm soát bóng 47.7%
9.7 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
2
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
6
4
4
7
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
2
5
6
4