Kết quả trận Dinamo Minsk vs Neman Grodno, 00h30 ngày 19/06

Vòng 3
00:30 ngày 19/06/2025
Dinamo Minsk
? - ? Xem Live (0 - 0)
Neman Grodno
Địa điểm: Traktor Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O 2
0.88
U 2
0.79
1
2.31
X
2.95
2
2.95
Hiệp 1
O
U

VĐQG Belarus » 12

Diễn biến - Kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dinamo Minsk VS Neman Grodno

Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Neman Grodno Neman Grodno
0
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Sút Phạt
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
2
 
Phạm lỗi
 
3
10
 
Pha tấn công
 
9
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Pavel Apiatsionak
11
Moustapha Djimet
4
Aleksei Gavrilovich
33
Fard Ibrahim
7
Evgeni Malashevich
31
Denis Shpakovski
16
Daniil Silinskiy
99
Kirill Cepenkov
24
Aleksey Vakulich
10
Karen Vardanyan
Dinamo Minsk Dinamo Minsk 4-3-3
4-3-1-2 Neman Grodno Neman Grodno
13
Shimakov...
67
Begunov
3
Kalachev
26
Kalinin
2
Pigas
88
Demchenk...
18
Grechiho
6
Myakish
17
Bakhar
25
Martins
21
Shevchen...
12
Belov
47
Kozlov
19
Kuchinsk...
5
Parkhome...
9
Pushnyak...
20
Sadovnic...
71
Suchkov
27
Shamurza...
24
Yakimov
10
Gweth
17
Zubovich

Substitutes

7
Yuri Klochkov
46
Aleksey Legchilin
1
Artur Malievskiy
21
Alfred Mazurich
6
Artur Nazarenko
33
Isaac Ngoma
32
Yury Pavlyukovets
22
Nikita Robak
88
Pavel Sawicki
Đội hình dự bị
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Pavel Apiatsionak 5
Moustapha Djimet 11
Aleksei Gavrilovich 4
Fard Ibrahim 33
Evgeni Malashevich 7
Denis Shpakovski 31
Daniil Silinskiy 16
Kirill Cepenkov 99
Aleksey Vakulich 24
Karen Vardanyan 10
Dinamo Minsk Neman Grodno
7 Yuri Klochkov
46 Aleksey Legchilin
1 Artur Malievskiy
21 Alfred Mazurich
6 Artur Nazarenko
33 Isaac Ngoma
32 Yury Pavlyukovets
22 Nikita Robak
88 Pavel Sawicki

Dữ liệu đội bóng:Dinamo Minsk vs Neman Grodno

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
53.33% Kiểm soát bóng 49.67%
8.33 Phạm lỗi 10.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
0.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 0.8
6.9 Phạt góc 6.7
54.4% Kiểm soát bóng 52.9%
12.2 Phạm lỗi 12.5
6.3 Sút trúng cầu môn 3.5
1.3 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Minsk (19trận)
Chủ Khách
Neman Grodno (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
5
0
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
2
1
2
4