Vòng 34
20:00 ngày 11/05/2025
Domzale
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
NK Nafta
Địa điểm: Sportni park Domzale
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.05
O 2.5
0.97
U 2.5
0.79
1
2.20
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Domzale Domzale
Phút
NK Nafta NK Nafta
Luka Mlakar 1 - 0
Kiến tạo: Edvin Krupic
match goal
15'
46'
match change Dragan Brkic
Ra sân: Luka Bozickovic
46'
match change Zoran Lesjak
Ra sân: Luka Dumancic
Edvin Krupic match yellow.png
49'
Nick Perc
Ra sân: Edvin Krupic
match change
56'
57'
match yellow.png Zsombor Kalnoki-Kis
67'
match change Milan Klausz
Ra sân: Rok Pirtovsek
69'
match yellow.png Szabolcs Szalay
Haris Vuckic
Ra sân: Nikola Buric
match change
69'
Lovro Grajfoner
Ra sân: Gal Kranjcic
match change
69'
Luka Mlakar match yellow.png
78'
Luka Mlakar 2 - 0
Kiến tạo: Danijel Sturm
match goal
78'
Rene Hrvatin
Ra sân: Nino Milic
match change
85'
Mark Strajnar
Ra sân: Luka Mlakar
match change
85'
86'
match yellow.png Kristijan Tojcic
Mark Strajnar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Domzale Domzale
NK Nafta NK Nafta
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
20
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
106
 
Pha tấn công
 
119
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Luka Baruca
44
Lovro Grajfoner
2
Rene Hrvatin
8
Bruno Jenjic
72
Flavio Juncaj
27
Dejan Lazarevic
33
Denis Nikic
28
Nick Perc
86
Rene Prodanovic
99
Mark Strajnar
80
Tom Alen Tolic
25
Rok Vodisek
10
Haris Vuckic
Domzale Domzale 4-4-2
5-4-1 NK Nafta NK Nafta
1
Stubljar
4
Vujcic
19
Milic
5
Lampreht
66
Kambic
7
Sturm
55
Lorber
23
Krupic
36
Kranjcic
11
2
Mlakar
29
Buric
31
Mauricio
2
Pirtovse...
5
Dumancic
98
Dragoner
22
Tojcic
3
Marinic
8
Bozickov...
6
Hrka
18
Pihler
23
Kalnoki-...
77
Szalay

Substitutes

20
Ilija Batricevic
10
Dragan Brkic
24
Petar Dumic
26
Hristijan Georgievski
40
Leon Jurovic
9
Milan Klausz
25
Tom Kljun
4
Zoran Lesjak
90
Zsombor Senkó
19
Blaz Sintic
12
Maj Skrbic
Đội hình dự bị
Domzale Domzale
Luka Baruca 97
Lovro Grajfoner 44
Rene Hrvatin 2
Bruno Jenjic 8
Flavio Juncaj 72
Dejan Lazarevic 27
Denis Nikic 33
Nick Perc 28
Rene Prodanovic 86
Mark Strajnar 99
Tom Alen Tolic 80
Rok Vodisek 25
Haris Vuckic 10
Domzale NK Nafta
20 Ilija Batricevic
10 Dragan Brkic
24 Petar Dumic
26 Hristijan Georgievski
40 Leon Jurovic
9 Milan Klausz
25 Tom Kljun
4 Zoran Lesjak
90 Zsombor Senkó
19 Blaz Sintic
12 Maj Skrbic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
44% Kiểm soát bóng 45.67%
17.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 2.5
3.7 Phạt góc 3.7
2.6 Thẻ vàng 3.3
4 Sút trúng cầu môn 3.9
41.1% Kiểm soát bóng 44.2%
13.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Domzale (37trận)
Chủ Khách
NK Nafta (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
9
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
10
1
7
3