Kết quả trận Đức vs Bồ Đào Nha, 02h00 ngày 05/06

Vòng Semifinals
02:00 ngày 05/06/2025
Đức
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Bồ Đào Nha
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
1.96
X
3.55
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

UEFA Nations League

Diễn biến - Kết quả Đức vs Bồ Đào Nha

Đức Đức
Phút
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Florian Wirtz 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
48'
52'
match yellow.png Ruben Neves
58'
match change Francisco Conceicao
Ra sân: Francisco Trincao
58'
match change Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Ruben Neves
58'
match change Nelson Cabral Semedo
Ra sân: Joao Neves
Robin Gosens
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
match change
60'
Serge Gnabry
Ra sân: Leroy Sane
match change
61'
Niclas Fullkrug
Ra sân: Nick Woltemade
match change
61'
63'
match goal 1 - 1 Francisco Conceicao
Kiến tạo: Ruben Dias
68'
match goal 1 - 2 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
Kiến tạo: Nuno Mendes
Felix Nmecha
Ra sân: Waldemar Anton
match change
71'
Karim Adeyemi
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
match change
71'
Jonathan Glao Tah match yellow.png
80'
83'
match change Diogo Jota
Ra sân: Pedro Neto
Niclas Fullkrug match yellow.png
84'
84'
match yellow.png Ruben Dias
Florian Wirtz match yellow.png
84'
90'
match change Joao Palhinha
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Đức VS Bồ Đào Nha

Đức Đức
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
535
 
Số đường chuyền
 
435
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
17
79
 
Pha tấn công
 
91
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Niclas Fullkrug
20
Serge Gnabry
21
Robin Gosens
7
Felix Nmecha
14
Karim Adeyemi
5
Pascal Gross
12
Oliver Baumann
23
Robert Andrich
15
Thilo Kehrer
24
Alexander Nubel
22
David Raum
13
Deniz Undav
26
Tom Bischof
Đức Đức 3-4-2-1
4-3-3 Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
1
Stegen
2
Anton
3
Koch
4
Tah
18
Mittelst...
25
Pavlovic
8
Goretzka
6
Kimmich
17
Wirtz
19
Sane
11
Woltemad...
1
Costa
15
Neves
3
Dias
14
Inacio
25
Mendes
10
Silva
18
Neves
8
Fernande...
16
Trincao
7
Aveiro
20
Neto

Substitutes

21
Diogo Jota
2
Nelson Cabral Semedo
6
Joao Palhinha
23
Vitor Ferreira Pio
26
Francisco Conceicao
12
Jose Sa
22
Rui Tiago Dantas da Silva
19
Pedro Goncalves
17
Rafael Leao
5
Diogo Dalot
11
Joao Felix Sequeira
9
Goncalo Matias Ramos
13
Renato De Palma Veiga
4
Antonio Silva
24
Rodrigo Mora
Đội hình dự bị
Đức Đức
Niclas Fullkrug 9
Serge Gnabry 20
Robin Gosens 21
Felix Nmecha 7
Karim Adeyemi 14
Pascal Gross 5
Oliver Baumann 12
Robert Andrich 23
Thilo Kehrer 15
Alexander Nubel 24
David Raum 22
Deniz Undav 13
Tom Bischof 26
Đức Bồ Đào Nha
21 Diogo Jota
2 Nelson Cabral Semedo
6 Joao Palhinha
23 Vitor Ferreira Pio
26 Francisco Conceicao
12 Jose Sa
22 Rui Tiago Dantas da Silva
19 Pedro Goncalves
17 Rafael Leao
5 Diogo Dalot
11 Joao Felix Sequeira
9 Goncalo Matias Ramos
13 Renato De Palma Veiga
4 Antonio Silva
24 Rodrigo Mora

Dữ liệu đội bóng:Đức vs Bồ Đào Nha

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
56.67% Kiểm soát bóng 53.33%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 7.1
2.7 Thẻ vàng 2
6.4 Sút trúng cầu môn 5.6
60.4% Kiểm soát bóng 59.2%
13 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đức (9trận)
Chủ Khách
Bồ Đào Nha (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Đức Đức
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 63 6.59
9 Niclas Fullkrug Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 2 9 5.8
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 2 2 1 34 31 91.18% 0 1 41 6.38
20 Serge Gnabry Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 17 5.89
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 1 0 75 6.22
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 55 49 89.09% 6 0 78 7.63
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 1 16 6.19
19 Leroy Sane Cánh phải 0 0 3 17 14 82.35% 0 1 29 6.73
3 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 79 75 94.94% 0 0 88 6.3
18 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 4 1 47 6.6
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 54 52 96.3% 2 1 61 5.93
14 Karim Adeyemi Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.26
7 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 19 6.48
11 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 0 16 6.23
17 Florian Wirtz Tiền vệ công 2 2 0 42 32 76.19% 1 1 58 7.5
25 Aleksandar Pavlovic Midfielder 1 0 1 60 56 93.33% 0 0 71 6.36

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 7 2 1 15 13 86.67% 0 0 28 7.51
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 1 39 30 76.92% 6 0 56 6.88
23 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 1 0 1 28 25 89.29% 0 0 34 6.52
2 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 1 16 6.25
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 43 6.63
18 Ruben Neves Midfielder 1 0 0 31 28 90.32% 0 1 39 6.09
21 Diogo Jota Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.15
6 Joao Palhinha Midfielder 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 1 59 51 86.44% 0 1 66 6.65
16 Francisco Trincao Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 23 5.98
1 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 32 7.11
20 Pedro Neto Cánh phải 1 0 1 21 18 85.71% 6 0 34 6.47
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 3 44 37 84.09% 1 0 69 7.37
14 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 2 59 6.89
26 Francisco Conceicao Cánh phải 3 2 1 23 21 91.3% 2 0 31 7.61
15 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 31 86.11% 1 1 43 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ