Vòng 2
18:30 ngày 03/05/2025
Dukla Prague
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Pardubice
Địa điểm: Stadion Juliska
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.5
0.95
U 2.5
0.87
1
1.80
X
3.40
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Dukla Prague Dukla Prague
Phút
Pardubice Pardubice
Milla Prince 1 - 0
Kiến tạo: Rajmund Mikus
match goal
46'
Marcel Cermak 2 - 0 match goal
47'
54'
match yellow.png Ryan Mahuta
59'
match yellow.png Jan Tredl
66'
match change Filip Sancl
Ra sân: Ryan Mahuta
66'
match change Laurent Kissiedou
Ra sân: Vojtech Sychra
66'
match change Eldar Sehic
Ra sân: Abdoullahi Tanko
66'
match change Jan Kalabiska
Ra sân: Vojtech Patrak
Filip Lichy
Ra sân: Marcel Cermak
match change
74'
John Mosquera
Ra sân: Filip Spatenka
match change
74'
81'
match yellow.png Dominique Simon
Jakub Reznicek
Ra sân: Milla Prince
match change
82'
Stepan Sebrle
Ra sân: Rajmund Mikus
match change
86'
Masimiliano Doda
Ra sân: Martin Ambler
match change
86'
86'
match change Andre Leipold
Ra sân: Dominique Simon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dukla Prague Dukla Prague
Pardubice Pardubice
7
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
11
90
 
Pha tấn công
 
75
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Christian Bacinsky
4
Masimiliano Doda
18
Dominik Hasek
14
Jakub Hodek
3
Ricardo Araujo
20
Filip Lichy
8
John Mosquera
37
Jakub Reznicek
15
Stepan Sebrle
29
Jan Stovicek
27
Jakub Zeronik
Dukla Prague Dukla Prague 4-1-4-1
4-3-3 Pardubice Pardubice
28
Hruska
12
Ambler
39
Kozma
33
Pourziti...
2
Ludvicek
7
Peterka
21
Spatenka
23
Hora
19
Cermak
10
Mikus
22
Prince
42
Vorel
12
Tredl
3
Lurvink
43
Noslin
25
Mahuta
18
Misek
20
Simon
26
Simek
27
Sychra
28
Tanko
8
Patrak

Substitutes

39
Denis Alijagic
37
Lukas Fila
19
Jan Kalabiska
10
Laurent Kissiedou
36
Andre Leipold
16
Filip Sancl
44
Eldar Sehic
4
David Simek
24
Tomas Solil
13
Jan Stejskal
23
Michal Surzyn
Đội hình dự bị
Dukla Prague Dukla Prague
Christian Bacinsky 26
Masimiliano Doda 4
Dominik Hasek 18
Jakub Hodek 14
Ricardo Araujo 3
Filip Lichy 20
John Mosquera 8
Jakub Reznicek 37
Stepan Sebrle 15
Jan Stovicek 29
Jakub Zeronik 27
Dukla Prague Pardubice
39 Denis Alijagic
37 Lukas Fila
19 Jan Kalabiska
10 Laurent Kissiedou
36 Andre Leipold
16 Filip Sancl
44 Eldar Sehic
4 David Simek
24 Tomas Solil
13 Jan Stejskal
23 Michal Surzyn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 54.33%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 2.8
47% Kiểm soát bóng 52.4%
11.1 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dukla Prague (37trận)
Chủ Khách
Pardubice (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
1
7
HT-H/FT-T
3
1
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
4
2
4
2