Vòng 5
18:30 ngày 17/05/2025
Dundee United
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Aberdeen
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.75
0.98
U 2.75
0.86
1
2.45
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 1.25
1.14
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Aberdeen Aberdeen
15'
match goal 0 - 1 Jeppe Okkels
Kiến tạo: Alexander Jensen
Louis Moult
Ra sân: David Babunski
match change
54'
Ruari Paton
Ra sân: Kristijan Trapanovski
match change
54'
Declan Gallagher 1 - 1
Kiến tạo: Glenn Middleton
match goal
56'
57'
match yellow.png Pape Habib Gueye
Will Ferry match yellow.png
60'
Sam Dalby 2 - 1 match pen
63'
63'
match change Dante Polvara
Ra sân: Jeppe Okkels
63'
match change Topi Keskinen
Ra sân: Pape Habib Gueye
67'
match change Shayden Morris
Ra sân: Ante Palaversa
75'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Kevin Nisbet
75'
match change Peter Ambrose
Ra sân: Jamie McGrath
Allan Campbell
Ra sân: Glenn Middleton
match change
88'
90'
match yellow.png Kristers Tobers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Aberdeen Aberdeen
8
 
Phạt góc
 
13
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
7
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
219
 
Số đường chuyền
 
424
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
12
46
 
Đánh đầu
 
46
26
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
27
66
 
Pha tấn công
 
97
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ruari Paton
22
Allan Campbell
9
Louis Moult
16
Emmanuel Adegboyega
20
Jort van der Sande
1
Jack Walton
Dundee United Dundee United 4-2-3-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
25
Richards
11
Ferry
31
Gallaghe...
37
Harding
2
Strain
5
Sevelj
23
Docherty
15
Middleto...
10
Babunski
7
Trapanov...
19
Dalby
1
Mitov
28
Jensen
24
Tobers
5
Knoester
4
Shinnie
10
Clarkson
18
Palavers...
7
McGrath
14
Gueye
16
Okkels
9
Nisbet

Substitutes

81
Topi Keskinen
32
Peter Ambrose
11
Oday Dabbagh
8
Dante Polvara
20
Shayden Morris
31
Ross Doohan
2
Nicky Devlin
3
Jack MacKenzie
22
Jack Milne
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Ruari Paton 21
Allan Campbell 22
Louis Moult 9
Emmanuel Adegboyega 16
Jort van der Sande 20
Jack Walton 1
Dundee United Aberdeen
81 Topi Keskinen
32 Peter Ambrose
11 Oday Dabbagh
8 Dante Polvara
20 Shayden Morris
31 Ross Doohan
2 Nicky Devlin
3 Jack MacKenzie
22 Jack Milne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3.67
5.33 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4
37.33% Kiểm soát bóng 42%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 7.2
1.5 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 4
42.8% Kiểm soát bóng 52.9%
10.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (45trận)
Chủ Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
7
HT-H/FT-T
5
4
8
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
3
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
6
2
1
HT-B/FT-B
4
1
3
7

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Louis Moult Tiền đạo cắm 2 1 0 4 1 25% 0 1 9 6.37
31 Declan Gallagher Trung vệ 1 1 0 25 19 76% 0 7 43 8.87
10 David Babunski Tiền vệ trụ 2 0 1 12 9 75% 0 2 19 6.36
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 16 84.21% 1 0 36 6.06
25 Dave Richards Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 27 6.88
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 2 1 1 14 9 64.29% 1 2 31 7.73
15 Glenn Middleton Cánh trái 3 1 2 12 10 83.33% 11 0 34 7.19
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 7 0 45 7.42
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 3 0 0 6 4 66.67% 3 3 18 6.27
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 2 27 19 70.37% 3 0 45 6.42
21 Ruari Paton Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.2
5 Vicko Sevelj Trung vệ 0 0 1 18 14 77.78% 3 0 36 6.58
37 Samuel Harding Defender 1 1 0 18 15 83.33% 0 3 30 6.91

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 24 100% 3 2 47 6.43
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 2 0 2 19 14 73.68% 0 2 25 6.41
7 Jamie McGrath Cánh trái 3 0 1 24 20 83.33% 3 0 37 6.34
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 44 6.2
16 Jeppe Okkels Cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 3 0 29 7.14
5 Mats Knoester Trung vệ 1 0 0 40 37 92.5% 0 4 58 6.89
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 4 1 0 7 7 100% 0 2 25 6.17
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 46 5.59
24 Kristers Tobers Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 3 69 6.63
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 2 0 5 58 42 72.41% 11 0 75 6.95
81 Topi Keskinen Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.14
20 Shayden Morris Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 31 96.88% 1 0 50 6.83
8 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 4 80% 1 0 10 6.04
32 Peter Ambrose Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ