

1.04
0.84
0.83
1.05
10.00
5.50
1.27
0.85
1.03
0.25
2.80
Diễn biến chính




Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe

Kiến tạo: Daizen Maeda

Kiến tạo: Daizen Maeda

Kiến tạo: Alistair Johnston

Kiến tạo: Callum McGregor
Ra sân: Ross Docherty

Ra sân: Sam Dalby

Ra sân: Ruari Paton


Ra sân: Arne Engels

Ra sân: Nicolas Kuhn

Ra sân: Reo Hatate

Ra sân: Greg Taylor
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dundee United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Craig Sibbald | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 6.32 | |
10 | David Babunski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
23 | Ross Docherty | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 4 | 22 | 6.2 | |
20 | Jort van der Sande | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.33 | |
22 | Allan Campbell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 30 | 5.7 | |
19 | Sam Dalby | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 7 | 34 | 6.37 | |
15 | Glenn Middleton | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 25 | 5.67 | |
1 | Jack Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 31 | 5.32 | |
2 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 5 | 1 | 37 | 5.64 | |
7 | Kristijan Trapanovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
11 | Will Ferry | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 3 | 38 | 5.92 | |
21 | Ruari Paton | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.76 | |
5 | Vicko Sevelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 1 | 3 | 45 | 6.15 | |
16 | Emmanuel Adegboyega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 30 | 5.42 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 2 | 68 | 6.99 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.05 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 50 | 7.53 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 0 | 4 | 100 | 7.86 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 1 | 41 | 8.89 | |
5 | Liam Scales | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 5 | 97 | 7.63 | |
7 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
14 | Luke McCowan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 36 | 9.38 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 44 | 32 | 72.73% | 1 | 0 | 50 | 7.11 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 34 | 7.8 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 3 | 0 | 88 | 7.92 | |
12 | Viljami Sinisalo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 57 | 7.65 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 15 | 6.05 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 10 | 1 | 53 | 7.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ