Vòng 3
21:00 ngày 10/05/2025
Dundee United
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Saint Mirren
Địa điểm: Tannadice Park
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.86
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
2.30
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
31'
match goal 0 - 1 Mikael Mandron
Kiến tạo: Ryan Alebiosu
50'
match yellow.png Killian Phillips
61'
match change Scott Tanser
Ra sân: Declan John
Ruari Paton
Ra sân: Kristijan Trapanovski
match change
64'
66'
match goal 0 - 2 Jonah Ananias Paul Ayunga
Kiến tạo: Roland Idowu
Louis Moult
Ra sân: Ross Docherty
match change
70'
71'
match yellow.png Richard Taylor
72'
match change Alex Iacovitti
Ra sân: Richard Taylor
76'
match change Greg Kiltie
Ra sân: Roland Idowu
Allan Campbell
Ra sân: Craig Sibbald
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Saint Mirren Saint Mirren
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
7
5
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
322
 
Số đường chuyền
 
270
70%
 
Chuyền chính xác
 
66%
6
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
4
33
 
Ném biên
 
34
23
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
29
86
 
Pha tấn công
 
85
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Ruari Paton
22
Allan Campbell
9
Louis Moult
10
David Babunski
20
Jort van der Sande
18
Kai Fotheringham
8
Lewis Fiorini
25
Dave Richards
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 3-4-3
3-5-2 Saint Mirren Saint Mirren
1
Walton
5
Sevelj
31
Gallaghe...
16
Adegboye...
11
Ferry
14
Sibbald
23
Docherty
2
Strain
15
Middleto...
19
Dalby
7
Trapanov...
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
5
Taylor
2
Alebiosu
88
Phillips
15
Boyd-Mun...
12
Idowu
24
John
7
Ayunga
9
Mandron

Substitutes

3
Scott Tanser
4
Alex Iacovitti
11
Greg Kiltie
27
Peter Urminsky
42
Elvis Bwomono
14
James Scott
8
Oisin Smyth
10
Conor McMenamin
33
Evan Mooney
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Ruari Paton 21
Allan Campbell 22
Louis Moult 9
David Babunski 10
Jort van der Sande 20
Kai Fotheringham 18
Lewis Fiorini 8
Dave Richards 25
Samuel Harding 37
Dundee United Saint Mirren
3 Scott Tanser
4 Alex Iacovitti
11 Greg Kiltie
27 Peter Urminsky
42 Elvis Bwomono
14 James Scott
8 Oisin Smyth
10 Conor McMenamin
33 Evan Mooney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6
37.33% Kiểm soát bóng 40.33%
8.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.7
4.5 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 5.5
42.8% Kiểm soát bóng 42.1%
10.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (45trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
7
HT-H/FT-T
5
4
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
6
5
1
HT-B/FT-B
4
1
2
6

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Louis Moult Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.05
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 18 78.26% 0 0 34 6.6
31 Declan Gallagher Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 6 49 6.88
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 22 16 72.73% 0 1 38 5.18
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.1
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 4 1 0 26 20 76.92% 0 6 40 6.38
15 Glenn Middleton Cánh trái 3 1 2 29 21 72.41% 8 0 52 6.82
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 37 6.61
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 32 86.49% 6 1 58 6.4
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 21 6.2
11 Will Ferry Tiền vệ trái 0 0 4 37 24 64.86% 5 1 76 7.31
21 Ruari Paton Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.2
5 Vicko Sevelj Trung vệ 0 0 0 48 33 68.75% 2 2 71 6.54
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 1 0 0 21 11 52.38% 0 1 32 5.93

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 9 37.5% 2 5 48 7.61
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 2 0 2 12 10 83.33% 1 1 25 6.82
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 3 2 2 39 29 74.36% 1 5 61 8.26
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 15 65.22% 0 3 32 6.8
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 3 0 18 6.48
11 Greg Kiltie Cánh trái 2 1 1 3 2 66.67% 0 0 9 6.38
4 Alex Iacovitti Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.13
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 3 2 0 24 16 66.67% 0 2 34 7.5
5 Richard Taylor Trung vệ 1 0 0 17 12 70.59% 0 2 37 6.88
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 0 0 3 36 27 75% 0 2 50 7.64
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 2 0 0 19 16 84.21% 3 0 55 6.55
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 0 40 7.3
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 3 1 2 19 14 73.68% 3 0 39 7.73
12 Roland Idowu Tiền vệ trụ 3 0 2 11 10 90.91% 3 1 33 7.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ