Vòng 2
21:00 ngày 03/05/2025
Dundee
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Motherwell 1
Địa điểm: Dens Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
2.10
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.25
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Dundee Dundee
Phút
Motherwell Motherwell
Juan Antonio Portales Villarreal 1 - 0 match goal
31'
Joseph Shaughnessy match yellow.png
37'
Juan Antonio Portales Villarreal Goal cancelled match var
45'
46'
match change Tawanda Maswanhise
Ra sân: Harry Paton
59'
match goal 1 - 1 Tom Sparrow
Kiến tạo: Lennon Miller
Seb Palmer-Houlden
Ra sân: Oluwaseun Adewumi
match change
66'
Scott Fraser
Ra sân: Juan Antonio Portales Villarreal
match change
72'
77'
match change Steve Seddon
Ra sân: Tom Sparrow
78'
match var Johnny Koutroumbis Card changed
80'
match red Johnny Koutroumbis
81'
match change Ewan Wilson
Ra sân: Callum Slattery
Charlie Reilly
Ra sân: Ryan Astley
match change
85'
90'
match yellow.png Tawanda Maswanhise
90'
match goal 1 - 2 Tawanda Maswanhise
Kiến tạo: Dominic Thompson
90'
match yellow.png Lennon Miller
90'
match change Luke Armstrong
Ra sân: Tony Watt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee Dundee
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
335
 
Số đường chuyền
 
383
73%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
32
19
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
7
36
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
25
105
 
Pha tấn công
 
87
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Seb Palmer-Houlden
18
Charlie Reilly
26
Scott Fraser
28
Mohamad Sylla
20
Billy Koumetio
12
Imari Samuels
19
Finlay Robertson
1
Jon Mccracken
50
Aaron Martin Donnelly
Dundee Dundee 4-3-3
4-4-1-1 Motherwell Motherwell
31
Carson
21
Larkeche
3
Robertso...
5
Shaughne...
4
Astley
10
Cameron
29
Villarre...
8
Mulligan
11
Adewumi
15
Murray
7
Tiffoney
13
Oxboroug...
22
Koutroum...
2
Odonnell
15
Casey
56
Thompson
7
Sparrow
11
Halliday
38
Miller
12
Paton
8
Slattery
52
Watt

Substitutes

3
Steve Seddon
59
Luke Armstrong
23
Ewan Wilson
55
Tawanda Maswanhise
6
Davor Zdravkovski
24
Moses Ebiye
54
Kai Andrews
88
Ellery Balcombe
58
Will Dickson
Đội hình dự bị
Dundee Dundee
Seb Palmer-Houlden 23
Charlie Reilly 18
Scott Fraser 26
Mohamad Sylla 28
Billy Koumetio 20
Imari Samuels 12
Finlay Robertson 19
Jon Mccracken 1
Aaron Martin Donnelly 50
Dundee Motherwell
3 Steve Seddon
59 Luke Armstrong
23 Ewan Wilson
55 Tawanda Maswanhise
6 Davor Zdravkovski
24 Moses Ebiye
54 Kai Andrews
88 Ellery Balcombe
58 Will Dickson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 61.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 3.3
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
42.9% Kiểm soát bóng 50.9%
10.1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee (47trận)
Chủ Khách
Motherwell (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
9
10
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
4
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
4
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
4
6
5
3

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 37 6.4
3 Clark Robertson Trung vệ 1 0 0 32 25 78.13% 0 5 53 6.94
5 Joseph Shaughnessy Trung vệ 1 1 0 32 25 78.13% 0 4 48 6.46
26 Scott Fraser Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 18 5.88
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 1 0 1 19 11 57.89% 2 2 32 6.47
29 Juan Antonio Portales Villarreal Trung vệ 1 1 0 25 22 88% 1 1 32 7.34
7 Scott Tiffoney Cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 2 1 30 6.29
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 2 1 2 43 33 76.74% 12 0 70 6.61
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 0 1 32 27 84.38% 1 0 51 6.41
18 Charlie Reilly Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.96
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 2 1 63 6.55
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 2 1 0 38 25 65.79% 0 2 71 7
23 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 2 5 6.01
11 Oluwaseun Adewumi Tiền vệ công 1 1 3 11 10 90.91% 0 1 18 6.66

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 37 78.72% 2 3 64 7.12
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 1 0 1 27 20 74.07% 2 3 47 6.68
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 48 78.69% 0 2 72 6.76
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 2 0 1 24 21 87.5% 2 0 48 5.27
12 Harry Paton Tiền vệ trụ 1 0 1 15 15 100% 0 0 31 6.09
3 Steve Seddon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.35
13 Aston Oxborough Thủ môn 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 30 7.32
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 1 0 0 31 23 74.19% 1 1 54 6.91
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 20 80% 1 4 50 7.53
15 Dan Casey Trung vệ 4 0 1 46 34 73.91% 0 3 74 7.76
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 1 1 1 26 23 88.46% 0 0 39 7.28
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 3 2 1 8 4 50% 2 2 26 7.57
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 1 1 0 1 0 0% 0 0 9 6.53
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 1 0 3 47 34 72.34% 5 1 78 7.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ