Vòng 29
20:30 ngày 18/05/2025
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Akron Togliatti
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.46
X
4.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 1.25
0.85
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Akron Togliatti Akron Togliatti
Daniil Fomin 1 - 0
Kiến tạo: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match goal
16'
32'
match yellow.png Ionut Nedelcearu
32'
match yellow.png Sherzod Esanov
40'
match change Vladimir Moskvichev
Ra sân: Aleksa Djurasovic
46'
match yellow.png Vladimir Khubulov
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Eli Dasa
match change
50'
56'
match change Marat Bokoev
Ra sân: Vyacheslav Bardybakhin
61'
match change Artur Galoyan
Ra sân: Soltmurad Bakaev
El Mehdi Maouhoub
Ra sân: Jorge Carrascal
match change
62'
75'
match yellow.png Artur Galoyan
Daniil Fomin match yellow.png
79'
80'
match goal 1 - 1 Artur Galoyan
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.png
85'
Dmitry Aleksandrov
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
90'
El Mehdi Maouhoub match yellow.png
90'
El Mehdi Maouhoub 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Akron Togliatti Akron Togliatti
9
 
Phạt góc
 
12
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
25
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
350
 
Số đường chuyền
 
377
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
18
26
 
Đánh đầu
 
58
15
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
37
3
 
Pha tấn công
 
11
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
El Mehdi Maouhoub
7
Dmitri Skopintsev
30
Dmitry Aleksandrov
52
Egor Smelov
88
Victor Okishor
69
Denis Bokov
40
Kurban Rasulov
77
Denis Makarov
31
Igor Leshchuk
56
Leon Zaydenzal
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
4-3-3 Akron Togliatti Akron Togliatti
1
Lunev
50
Kutitski...
6
Urbieta
18
Perez
2
Dasa
15
Glebov
74
Fomin
13
Ngamaleu
10
Mares,Bi...
91
Gladyshe...
8
Carrasca...
1
Sergey
80
Bardybak...
26
Escoval
22
Nedelcea...
21
Fernande...
25
Esanov
5
Djurasov...
15
Loncar
14
Khubulov
24
Dzyuba
17
Bakaev

Substitutes

20
Artur Galoyan
65
Vladimir Moskvichev
19
Marat Bokoev
7
Kirill Danilin
69
Arseny Dmitriev
32
Ignat Terekhovskiy
4
Paulo Vitor
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
El Mehdi Maouhoub 14
Dmitri Skopintsev 7
Dmitry Aleksandrov 30
Egor Smelov 52
Victor Okishor 88
Denis Bokov 69
Kurban Rasulov 40
Denis Makarov 77
Igor Leshchuk 31
Leon Zaydenzal 56
Dynamo Moscow Akron Togliatti
20 Artur Galoyan
65 Vladimir Moskvichev
19 Marat Bokoev
7 Kirill Danilin
69 Arseny Dmitriev
32 Ignat Terekhovskiy
4 Paulo Vitor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 8.67
2 Thẻ vàng 3.33
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.5
6.6 Sút trúng cầu môn 4.6
51.8% Kiểm soát bóng 48.6%
8.8 Phạm lỗi 17.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
Akron Togliatti (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
3
5
HT-H/FT-T
3
5
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
4
6
4

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 1 18 13 72.22% 0 1 31 6.94
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 18 75% 1 1 36 6.92
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 2 1 2 22 18 81.82% 0 0 34 6.94
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 47 41 87.23% 1 1 60 7.62
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 6 2 2 23 18 78.26% 1 0 49 7.61
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 1 0 2 12 10 83.33% 1 0 21 6.21
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 32 80% 0 0 56 6.97
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 0 1 36 29 80.56% 0 6 60 7.86
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 57 6.71
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 4 49 6.78
10 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 4 0 4 30 23 76.67% 8 1 60 7.77
14 El Mehdi Maouhoub Forward 2 1 0 7 7 100% 0 0 13 7.28
91 Iaroslav Gladyshev Cánh phải 6 4 2 15 9 60% 2 0 39 6.98
30 Dmitry Aleksandrov Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Akron Togliatti Akron Togliatti
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Artem Dzyuba Tiền đạo thứ 2 3 0 3 24 16 66.67% 0 13 38 7.71
15 Stefan Loncar Tiền vệ trụ 3 1 1 43 38 88.37% 1 0 52 6.26
22 Ionut Nedelcearu Trung vệ 2 0 0 42 37 88.1% 0 2 56 6.19
17 Soltmurad Bakaev Cánh trái 0 0 0 15 9 60% 5 1 34 6.31
80 Vyacheslav Bardybakhin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 2 3 33 6.37
26 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 2 1 54 6.48
65 Vladimir Moskvichev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 29 87.88% 0 0 44 6.67
21 Roberto Fernandez Tiền vệ trái 0 0 2 33 27 81.82% 8 0 67 7.29
20 Artur Galoyan Tiền vệ trụ 3 3 0 8 5 62.5% 3 0 22 7.7
1 Volkov Sergey Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 34 7.04
14 Vladimir Khubulov Tiền đạo thứ 2 1 0 5 37 27 72.97% 8 1 63 6.88
5 Aleksa Djurasovic Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 14 5.84
25 Sherzod Esanov Midfielder 1 1 1 23 20 86.96% 1 0 29 6.2
19 Marat Bokoev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 0 3 24 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ