Vòng 25
18:00 ngày 20/04/2025
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Rubin Kazan 1
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
0.82
U 2.75
1.02
1
1.50
X
4.20
2
4.65
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 1.25
1.05
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
4'
match yellow.png Egor Teslenko
9'
match yellow.png Mirlind Daku
19'
match change Valentin Vada
Ra sân: Bogdan Jocic
Iaroslav Gladyshev 1 - 0
Kiến tạo: Juan Cáceres
match goal
23'
25'
match goal 1 - 1 Ruslan Bezrukov
Kiến tạo: Mirlind Daku
33'
match yellow.png Ugochukwu Iwu
57'
match change Nikola Cumic
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
Iaroslav Gladyshev 2 - 1 match goal
61'
65'
match change Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ra sân: Ugochukwu Iwu
66'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Veldin Hodza
Nicolas Moumi Ngamaleu
Ra sân: Diego Sebastian Laxalt Suarez
match change
69'
El Mehdi Maouhoub Penalty cancelled match var
72'
80'
match yellow.png Valentin Vada
Denis Makarov
Ra sân: El Mehdi Maouhoub
match change
88'
Roberto Fernandez Urbieta
Ra sân: Dmitri Skopintsev
match change
89'
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello 3 - 1
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
match goal
90'
90'
match yellow.pngmatch red Mirlind Daku

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Rubin Kazan Rubin Kazan
10
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
442
 
Số đường chuyền
 
293
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
24
99
 
Pha tấn công
 
55
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Nicolas Moumi Ngamaleu
77
Denis Makarov
6
Roberto Fernandez Urbieta
2
Eli Dasa
24
Luis Chavez
31
Igor Leshchuk
50
Aleksandr Kutitskiy
69
Denis Bokov
40
Kurban Rasulov
52
Egor Smelov
88
Victor Okishor
30
Dmitry Aleksandrov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
5-3-2 Rubin Kazan Rubin Kazan
1
Lunev
7
Skopints...
18
Perez
3
Gonzalez
4
Cáceres
15
Glebov
93
Suarez
10
Mares,Bi...
74
Fomin
91
2
Gladyshe...
14
Maouhoub
38
Staver
70
Kabutov
2
Teslenko
15
Vujacic
27
Gritsaen...
23
Bezrukov
8
Jocic
6
Iwu
22
Hodza
99
Shabanha...
10
Daku

Substitutes

30
Valentin Vada
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
24
Nikola Cumic
11
Kasra Taheri
25
Artur Nigmatullin
18
Marat Apshatsev
86
Nikita Korets
87
Enri Mukba
5
Rustamjon Ashurmatov
96
Nikita Vasilyev
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Nicolas Moumi Ngamaleu 13
Denis Makarov 77
Roberto Fernandez Urbieta 6
Eli Dasa 2
Luis Chavez 24
Igor Leshchuk 31
Aleksandr Kutitskiy 50
Denis Bokov 69
Kurban Rasulov 40
Egor Smelov 52
Victor Okishor 88
Dmitry Aleksandrov 30
Dynamo Moscow Rubin Kazan
30 Valentin Vada
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
24 Nikola Cumic
11 Kasra Taheri
25 Artur Nigmatullin
18 Marat Apshatsev
86 Nikita Korets
87 Enri Mukba
5 Rustamjon Ashurmatov
96 Nikita Vasilyev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.5
6 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2
6.6 Sút trúng cầu môn 5
51.8% Kiểm soát bóng 47.1%
8.8 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
4
HT-H/FT-T
3
5
3
6
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
3
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
2
4
4
3

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 37 7.02
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 31 81.58% 0 1 45 6.37
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 46 6.62
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 4 2 0 46 33 71.74% 2 2 62 6.94
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.01
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 1 0 2 47 37 78.72% 2 0 79 6.83
4 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 1 0 2 43 36 83.72% 4 1 81 7.67
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 44 84.62% 0 2 64 6.65
77 Denis Makarov Tiền vệ phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.41
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 1 1 0 52 48 92.31% 0 5 67 7.32
10 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 1 0 6 43 30 69.77% 10 0 70 7.22
14 El Mehdi Maouhoub Forward 2 0 0 13 9 69.23% 2 1 22 6.15
91 Iaroslav Gladyshev Cánh phải 4 3 1 29 24 82.76% 2 1 47 8.06

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 17 6.23
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.39
70 Dmitry Kabutov Tiền vệ phải 0 0 1 33 18 54.55% 6 0 60 5.98
30 Valentin Vada Cánh phải 1 0 1 30 24 80% 4 0 47 6.68
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 3 50 7.29
24 Nikola Cumic Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.88
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 48 6.54
10 Mirlind Daku Tiền đạo thứ 2 2 1 2 10 8 80% 0 4 21 5.68
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 30 19 63.33% 0 2 44 6.62
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.36
99 Dardan Shabanhaxhaj Cánh trái 3 3 0 10 8 80% 1 0 27 6.78
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.02
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trái 1 1 1 27 19 70.37% 1 0 49 7.39
22 Veldin Hodza Tiền vệ công 2 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.2
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 0 30 18 60% 0 0 42 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ