Vòng 28
23:30 ngày 11/05/2025
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
2.55
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.75
O 1.25
1.11
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Daniil Fomin Goal awarded match var
4'
6'
match yellow.png Oleg Reabciuk
Jorge Carrascal 1 - 0 match pen
7'
21'
match yellow.png Ezequiel Barco
Danil Glebov 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Carrascal
match goal
30'
39'
match yellow.png Alexis Duarte
46'
match change Levi Garcia
Ra sân: Theo Bongonda
46'
match change Christopher Martins Pereira
Ra sân: Danil Prutsev
Juan Cáceres match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Daniil Khlusevich
El Mehdi Maouhoub
Ra sân: Jorge Carrascal
match change
69'
Nicolas Moumi Ngamaleu match yellow.png
70'
75'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
match change
75'
75'
match change Pablo Solari
Ra sân: Jose Marcos Costa Martins
Dmitri Skopintsev Goal cancelled match var
85'
87'
match change Roman Zobnin
Ra sân: Ezequiel Barco
Dmitry Aleksandrov
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
90'
Denis Makarov
Ra sân: Iaroslav Gladyshev
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Spartak Moscow Spartak Moscow
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
324
 
Số đường chuyền
 
519
73%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
5
27
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
18
21
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
22
66
 
Pha tấn công
 
106
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
El Mehdi Maouhoub
7
Dmitri Skopintsev
77
Denis Makarov
30
Dmitry Aleksandrov
2
Eli Dasa
69
Denis Bokov
40
Kurban Rasulov
52
Egor Smelov
88
Victor Okishor
31
Igor Leshchuk
56
Leon Zaydenzal
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
4-3-3 Spartak Moscow Spartak Moscow
1
Lunev
50
Kutitski...
6
Urbieta
18
Perez
4
Cáceres
15
Glebov
74
Fomin
13
Ngamaleu
10
Mares,Bi...
91
Gladyshe...
8
Carrasca...
98
Maksimen...
82
Khlusevi...
4
Duarte
6
Babic
2
Reabciuk
25
Prutsev
18
Umyarov
5
Barco
77
Bongonda
9
Arce
8
Martins

Substitutes

7
Pablo Solari
35
Christopher Martins Pereira
22
Mikhail Ignatov
47
Roman Zobnin
11
Levi Garcia
14
Myenty Abena
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
29
Ricardo Mangas
97
Daniil Denisov
23
Nikita Chernov
16
Aleksandr Dovbnya
1
Ilya Pomazun
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
El Mehdi Maouhoub 14
Dmitri Skopintsev 7
Denis Makarov 77
Dmitry Aleksandrov 30
Eli Dasa 2
Denis Bokov 69
Kurban Rasulov 40
Egor Smelov 52
Victor Okishor 88
Igor Leshchuk 31
Leon Zaydenzal 56
Dynamo Moscow Spartak Moscow
7 Pablo Solari
35 Christopher Martins Pereira
22 Mikhail Ignatov
47 Roman Zobnin
11 Levi Garcia
14 Myenty Abena
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco
29 Ricardo Mangas
97 Daniil Denisov
23 Nikita Chernov
16 Aleksandr Dovbnya
1 Ilya Pomazun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6
41.67% Kiểm soát bóng 62.33%
9.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 2.4
6.6 Sút trúng cầu môn 5.7
51.8% Kiểm soát bóng 62.1%
8.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
9
4
HT-H/FT-T
3
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
2
4
5
4

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 12 6.68
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 1 1 11 8 72.73% 0 0 17 7.22
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.37
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 1 0 2 9 7 77.78% 0 0 15 6.58
4 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 9 100% 2 0 20 6.9
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 15 14 93.33% 0 0 21 7.77
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 1 19 12 63.16% 0 2 22 6.78
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 13 100% 0 0 22 6.8
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 1 0 0 24 23 95.83% 0 2 26 6.67
10 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 3 1 2 14 12 85.71% 3 0 23 7.14
91 Iaroslav Gladyshev Cánh phải 3 0 0 6 5 83.33% 0 0 18 7.06

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 17 5.88
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 5.77
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.93
5 Ezequiel Barco Tiền vệ công 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 5.67
8 Jose Marcos Costa Martins Cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 5.9
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 2 0 20 5.23
18 Nail Umyarov Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.04
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 32 5.71
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 24 5.92
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 2 1 25 5.97
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ