Vòng 26
18:00 ngày 26/04/2025
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: VTB Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.75
0.90
U 2.75
0.94
1
3.30
X
3.70
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 1.25
1.12
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
18'
match goal 0 - 1 Pedro Henrique Silva dos Santos
Iaroslav Gladyshev 1 - 1
Kiến tạo: Luis Chavez
match goal
41'
Daniil Fomin match yellow.png
47'
60'
match yellow.png Maksim Glushenkov
63'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Maksim Glushenkov
63'
match change Luciano Emilio Gondou Zanelli
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
Roberto Fernandez Urbieta match yellow.png
67'
Nicolas Moumi Ngamaleu
Ra sân: Roberto Fernandez Urbieta
match change
76'
Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Daniil Fomin
match change
76'
77'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
88'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
88'
match change Nuraly Alip
Ra sân: Douglas dos Santos Justino de Melo
90'
match yellow.png Wilmar Enrique Barrios Teheran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
11
12
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
469
 
Số đường chuyền
 
376
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
32
91
 
Pha tấn công
 
87
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Nicolas Moumi Ngamaleu
50
Aleksandr Kutitskiy
2
Eli Dasa
31
Igor Leshchuk
77
Denis Makarov
69
Denis Bokov
40
Kurban Rasulov
88
Victor Okishor
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
30
Dmitry Aleksandrov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
4-2-3-1 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1
Lunev
6
Urbieta
18
Perez
3
Gonzalez
4
Cáceres
15
Glebov
74
Fomin
10
Mares,Bi...
24
Chavez
91
Gladyshe...
8
Carrasca...
1
Latyshon...
31
Mantuan
27
Nino
25
Erakovic
3
Melo
5
Teheran
8
Silva
11
Silva
67
Glushenk...
24
Santos
30
Cabezas

Substitutes

32
Luciano Emilio Gondou Zanelli
28
Nuraly Alip
7
Alexander Sobolev
21
Aleksandr Erokhin
17
Andrey Mostovoy
41
Mikhail Kerzhakov
77
Ilzat Akhmetov
4
Yuri Gorshkov
16
Denis Adamov
70
Ognjen Mimovic
14
Sasa Zdjelar
6
Vanja Drkusic
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Nicolas Moumi Ngamaleu 13
Aleksandr Kutitskiy 50
Eli Dasa 2
Igor Leshchuk 31
Denis Makarov 77
Denis Bokov 69
Kurban Rasulov 40
Victor Okishor 88
Diego Sebastian Laxalt Suarez 93
Dmitry Aleksandrov 30
Dynamo Moscow Zenit St. Petersburg
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli
28 Nuraly Alip
7 Alexander Sobolev
21 Aleksandr Erokhin
17 Andrey Mostovoy
41 Mikhail Kerzhakov
77 Ilzat Akhmetov
4 Yuri Gorshkov
16 Denis Adamov
70 Ognjen Mimovic
14 Sasa Zdjelar
6 Vanja Drkusic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.6
6 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.5
6.6 Sút trúng cầu môn 6
51.8% Kiểm soát bóng 56.2%
8.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
9
2
HT-H/FT-T
3
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
2
4
2
11

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andrey Lunev Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 33 7.2
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 4 71 6.9
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 46 35 76.09% 3 1 60 7.42
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 1 0 2 46 37 80.43% 1 0 66 7.22
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 0 0 36 5.95
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.98
4 Juan Cáceres Hậu vệ cánh phải 1 0 1 54 40 74.07% 4 1 81 6.8
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 42 89.36% 0 2 62 6.86
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 0 0 1 49 46 93.88% 0 1 60 6.61
50 Aleksandr Kutitskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 5.86
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 5 60 7.21
10 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 0 0 3 49 42 85.71% 2 0 59 6.35
91 Iaroslav Gladyshev Cánh phải 4 2 0 15 11 73.33% 1 0 34 7.26

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Erokhin Tiền vệ công 0 0 1 0 0 0% 0 1 3 6.15
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 27 72.97% 0 0 49 6.53
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 45 81.82% 3 1 82 6.42
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.08
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 20 6.1
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 5.93
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 1 1 1 41 39 95.12% 0 3 48 6.72
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 1 0 1 42 36 85.71% 0 0 53 6.5
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 1 1 4 6.11
67 Maksim Glushenkov Tiền đạo thứ 2 1 1 1 16 11 68.75% 4 0 29 6.53
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 37 6.47
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 3 50 6.69
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 2 0 1 27 25 92.59% 3 0 56 7.94
31 Gustavo Mantuan Cánh phải 3 1 1 25 20 80% 7 1 62 7.24
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 0 0 1 8 8 100% 0 1 12 6.44
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 2 1 1 27 23 85.19% 1 0 44 7.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ