Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2025
Eintracht Braunschweig
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (0 - 4)
Nurnberg
Địa điểm: Eintracht-Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 3
0.84
U 3
1.02
1
1.83
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Phút
Nurnberg Nurnberg
10'
match goal 0 - 1 Mahir Madatov
Kiến tạo: Janis Antiste
20'
match yellow.png Mahir Madatov
21'
match goal 0 - 2 Mahir Madatov
Kiến tạo: Julian Justvan
31'
match goal 0 - 3 Julian Justvan
Sebastian Polter
Ra sân: Richmond Tachie
match change
38'
Julian Baas
Ra sân: Max Marie
match change
38'
Fabio Kaufmann
Ra sân: Robin Krausse
match change
38'
45'
match goal 0 - 4 Mahir Madatov
Kiến tạo: Caspar Jander
Sven Kohler match yellow.png
56'
Fabio Di Michele Sanchez
Ra sân: Leon Bell Bell
match change
59'
Jannis Nikolaou
Ra sân: Sven Kohler
match change
68'
74'
match change Enrico Valentini
Ra sân: Tim Janisch
74'
match change Winners Osawe
Ra sân: Berkay Yilmaz
83'
match change Benjamin Goller
Ra sân: Janis Antiste
84'
match change Dustin Forkel
Ra sân: Mahir Madatov
90'
match change Florian Flick
Ra sân: Caspar Jander
Sebastian Polter 1 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Nurnberg Nurnberg
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
2
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
376
 
Số đường chuyền
 
531
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
2
0
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
30
 
Long pass
 
28
83
 
Pha tấn công
 
63
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Jannis Nikolaou
17
Sebastian Polter
7
Fabio Kaufmann
16
Julian Baas
22
Fabio Di Michele Sanchez
34
Justin Duda
11
Levente Szabo
10
Walid Ould Chikh
44
Johan Gomez
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig 3-5-2
3-5-2 Nurnberg Nurnberg
12
Johansso...
6
Bicakcic
27
Kohler
3
Jaeckel
19
Bell
20
Tempelma...
39
Krausse
15
Marie
18
Rittmull...
9
Philippe
29
Tachie
26
Mathenia
4
Gruber
31
Knoche
44
Karafiat
32
Janisch
10
Justvan
20
Jander
3
Soares
21
Yilmaz
28
Antiste
30
3
Madatov

Substitutes

6
Florian Flick
14
Benjamin Goller
34
Dustin Forkel
38
Winners Osawe
22
Enrico Valentini
2
Oliver Rose-Villadsen
33
Nick Seidel
1
Jan Reichert
41
Eric Porstner
Đội hình dự bị
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Jannis Nikolaou 4
Sebastian Polter 17
Fabio Kaufmann 7
Julian Baas 16
Fabio Di Michele Sanchez 22
Justin Duda 34
Levente Szabo 11
Walid Ould Chikh 10
Johan Gomez 44
Eintracht Braunschweig Nurnberg
6 Florian Flick
14 Benjamin Goller
34 Dustin Forkel
38 Winners Osawe
22 Enrico Valentini
2 Oliver Rose-Villadsen
33 Nick Seidel
1 Jan Reichert
41 Eric Porstner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
38.33% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
2.1 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 3.1
2 Thẻ vàng 3.2
4 Sút trúng cầu môn 3.9
44.4% Kiểm soát bóng 50.1%
10.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Braunschweig (35trận)
Chủ Khách
Nurnberg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
2
3
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
2
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
4
2
3
4

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 1 1 1 12 9 75% 0 1 18 7.13
6 Ermin Bicakcic Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 1 60 5.79
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ trụ 2 0 1 5 4 80% 1 0 16 6.11
4 Jannis Nikolaou Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.3
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 0 16 4.72
12 Marko Johansson Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 39 6.36
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 22 95.65% 1 0 38 6.16
3 Paul Jaeckel Trung vệ 1 0 1 60 53 88.33% 1 0 76 6.51
20 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 2 1 0 25 21 84% 0 1 34 5.91
27 Sven Kohler Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 44 42 95.45% 0 0 53 5.94
9 Rayan Philippe Tiền đạo cắm 1 0 1 15 12 80% 6 1 30 6.29
29 Richmond Tachie Tiền đạo cắm 0 0 2 5 5 100% 0 0 9 5.97
16 Julian Baas Tiền vệ trụ 1 0 1 24 20 83.33% 3 0 35 6.78
18 Marvin Rittmuller Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 19 70.37% 3 1 44 5.78
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 2 1 14 6.11
15 Max Marie Tiền vệ công 0 0 0 21 15 71.43% 2 0 27 5.93

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Enrico Valentini Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 13 100% 2 0 19 6.14
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 80 71 88.75% 0 0 87 6.76
26 Christian Mathenia Thủ môn 0 0 0 56 50 89.29% 0 0 66 6.86
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 34 73.91% 1 0 63 6.6
44 Ondrej Karafiat Trung vệ 0 0 1 59 49 83.05% 1 0 68 6.53
30 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 6 6 0 18 13 72.22% 0 2 28 9.93
14 Benjamin Goller Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.04
6 Florian Flick Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Janis Antiste Tiền đạo cắm 4 2 2 23 17 73.91% 1 3 39 8.56
10 Julian Justvan Tiền vệ công 2 1 6 46 42 91.3% 6 0 61 8.83
32 Tim Janisch Cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 47 7.67
34 Dustin Forkel Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
20 Caspar Jander Tiền vệ trụ 0 0 2 57 52 91.23% 0 1 67 7.5
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 26 86.67% 0 1 38 6.75
38 Winners Osawe Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.19
4 Fabio Gruber Trung vệ 0 0 1 62 54 87.1% 0 2 74 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ