Vòng 31
23:30 ngày 26/04/2025
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
RB Leipzig 1
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 3.25
1.05
U 3.25
0.81
1
2.45
X
3.75
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
Ansgar Knauff 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Ekitike
match goal
21'
46'
match change Lois Openda
Ra sân: Kosta Nedeljkovic
50'
match red Bitshiabu El Chadaille
Ansgar Knauff 2 - 0 match goal
53'
54'
match change Arthur Vermeeren
Ra sân: Christoph Baumgartner
Nnamdi Collins match yellow.png
57'
Hugo Ekitike 3 - 0
Kiến tạo: Jean Negoce
match goal
67'
70'
match yellow.png Lukas Klostermann
Robin Koch 4 - 0
Kiến tạo: Nathaniel Brown
match goal
71'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Ansgar Knauff
match change
75'
Oscar Hojlund
Ra sân: Jean Negoce
match change
75'
76'
match change Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Benjamin Sesko
76'
match change Tidiam Gomis
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Aurele Amenda
Ra sân: Arthur Theate
match change
81'
Fares Chaibi
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
82'
86'
match change Amadou Haidara
Ra sân: Nicolas Seiwald
Timothy Chandler
Ra sân: Nnamdi Collins
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
RB Leipzig RB Leipzig
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
460
 
Số đường chuyền
 
549
83%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
11
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
5
15
 
Long pass
 
19
78
 
Pha tấn công
 
112
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Fares Chaibi
6
Oscar Hojlund
17
Sepe Elye Wahi
5
Aurele Amenda
22
Timothy Chandler
30
Michy Batshuayi
29
Niels Nkounkou
33
Jens Grahl
20
Can Yilmaz Uzun
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
3-5-1-1 RB Leipzig RB Leipzig
1
Trapp
3
Theate
4
Koch
35
Melo,Tut...
21
Brown
16
Larsson
15
Skhiri
34
Collins
19
Negoce
36
2
Knauff
11
Ekitike
26
Vandevoo...
3
Geertrui...
16
Klosterm...
5
Chadaill...
21
Nedeljko...
17
Baku
13
Seiwald
14
Baumgart...
23
Lukeba
10
Simons
30
Sesko

Substitutes

11
Lois Openda
18
Arthur Vermeeren
27
Tidiam Gomis
8
Amadou Haidara
7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
9
Yussuf Yurary Poulsen
25
Leopold Zingerle
22
David Raum
44
Kevin Kampl
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Fares Chaibi 8
Oscar Hojlund 6
Sepe Elye Wahi 17
Aurele Amenda 5
Timothy Chandler 22
Michy Batshuayi 30
Niels Nkounkou 29
Jens Grahl 33
Can Yilmaz Uzun 20
Eintracht Frankfurt RB Leipzig
11 Lois Openda
18 Arthur Vermeeren
27 Tidiam Gomis
8 Amadou Haidara
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
9 Yussuf Yurary Poulsen
25 Leopold Zingerle
22 David Raum
44 Kevin Kampl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 44%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
50.6% Kiểm soát bóng 52.8%
10.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (49trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
8
6
HT-H/FT-T
5
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
1
3
3
1
HT-T/FT-B
1
0
3
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
3
7
2
4

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timothy Chandler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.04
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 7.01
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 27 87.1% 5 0 47 7.86
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 48 94.12% 0 0 62 6.91
4 Robin Koch Trung vệ 1 1 0 34 29 85.29% 0 1 45 7.98
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 0 0 59 46 77.97% 0 0 73 7.17
3 Arthur Theate Trung vệ 1 1 0 42 33 78.57% 0 1 53 7.37
36 Ansgar Knauff Cánh phải 3 3 0 27 18 66.67% 1 1 39 8.55
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 2 1 2 34 26 76.47% 0 3 45 8.73
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 3 0 55 7
17 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.12
6 Oscar Hojlund Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 20 6.15
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.12
5 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.17
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 1 51 48 94.12% 1 1 70 7.48
19 Jean Negoce Cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 6 0 38 7.83

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 0 69 67 97.1% 0 0 82 6.05
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 7 6.01
17 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 1 1 52 45 86.54% 1 0 63 6.41
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 62 98.41% 0 0 76 5.69
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 3 0 0 4 4 100% 1 0 19 5.78
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 1 1 35 5.72
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 44 5.32
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 1 63 55 87.3% 2 1 74 6.11
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 0 2 17 6
10 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 0 36 25 69.44% 3 0 58 6.14
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 1 1 0 64 58 90.63% 0 2 75 6.11
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 60 46 76.67% 0 1 85 6.34
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.21
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 44 5.95
27 Tidiam Gomis Cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.12
21 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ