Vòng 35
17:30 ngày 04/05/2025
Empoli 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Lazio 1
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
3.80
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Lazio Lazio
1'
match goal 0 - 1 Boulaye Dia
Kiến tạo: Elseid Hisaj
Lorenzo Colombo match yellow.png
34'
Lorenzo Colombo match yellow.pngmatch red
38'
Saba Goglichidze match yellow.png
45'
Junior Sambia
Ra sân: Saba Goglichidze
match change
46'
46'
match change Gustav Isaksen
Ra sân: Adam Marusic
Mattia Viti Goal cancelled match var
53'
56'
match yellow.png Luca Pellegrini
58'
match change Matias Vecino
Ra sân: Boulaye Dia
Ismael Konate
Ra sân: Ola Solbakken
match change
59'
66'
match yellow.png Elseid Hisaj
70'
match change Mario Gila
Ra sân: Luca Pellegrini
70'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Mattia Zaccagni
76'
match yellow.pngmatch red Elseid Hisaj
79'
match change Oliver Nielsen
Ra sân: Nicolo Rovella
Giuseppe Pezzella match yellow.png
83'
87'
match yellow.png Matias Vecino
Mattia Viti match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Oliver Nielsen
Thomas Campaniello
Ra sân: Mattia Viti
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
317
 
Số đường chuyền
 
546
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
33
92
 
Pha tấn công
 
110
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Junior Sambia
90
Ismael Konate
89
Thomas Campaniello
98
Federico Brancolini
36
Jacopo Bacci
12
Jacopo Seghetti
1
Marco Silvestri
22
Mattia De Sciglio
99
Sebastiano Esposito
31
Lorenzo Tosto
Empoli Empoli 3-4-2-1
4-2-3-1 Lazio Lazio
23
Vasquez
21
Viti
34
Ismajli
2
Goglichi...
3
Pezzella
10
Fazzini
35
Marianuc...
11
Gyasi
13
Cacace
17
Solbakke...
29
Colombo
35
Mandas
23
Hisaj
2
Gigot
13
Romagnol...
3
Pellegri...
8
Guendouz...
6
Rovella
77
Marusic
19
Dia
10
Zaccagni
11
Gimenez

Substitutes

18
Gustav Isaksen
25
Oliver Nielsen
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
34
Mario Gila
5
Matias Vecino
26
Toma Basic
21
Reda Belahyane
20
Loum Tchaouna
27
Arijon Ibrahimovic
55
Alessio Furlanetto
94
Ivan Provedel
14
Tijjani Noslin
7
Fisayo Dele-Bashiru
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Junior Sambia 7
Ismael Konate 90
Thomas Campaniello 89
Federico Brancolini 98
Jacopo Bacci 36
Jacopo Seghetti 12
Marco Silvestri 1
Mattia De Sciglio 22
Sebastiano Esposito 99
Lorenzo Tosto 31
Empoli Lazio
18 Gustav Isaksen
25 Oliver Nielsen
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
34 Mario Gila
5 Matias Vecino
26 Toma Basic
21 Reda Belahyane
20 Loum Tchaouna
27 Arijon Ibrahimovic
55 Alessio Furlanetto
94 Ivan Provedel
14 Tijjani Noslin
7 Fisayo Dele-Bashiru

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
38.33% Kiểm soát bóng 55%
17.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.9
3 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 5.4
38.6% Kiểm soát bóng 53.8%
17.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (43trận)
Chủ Khách
Lazio (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
9
6
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
6
3
7
1
HT-B/FT-H
0
5
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
2
HT-B/FT-B
5
4
2
13

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 0 2 15 15 100% 1 1 29 6.42
7 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 1 1 2 14 10 71.43% 3 2 36 7.29
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 7 2 46 6.42
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 2 63 6.82
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 15 65.22% 4 3 41 6.84
17 Ola Solbakken Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 0 0 31 5.79
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 14 4.75
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 25 5.95
21 Mattia Viti Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 60 6.23
10 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 0 0 0 55 39 70.91% 2 2 73 6.31
35 Luca Marianucci Trung vệ 2 1 1 31 27 87.1% 0 1 46 7.04
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 19 5.79
90 Ismael Konate Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 0 1 4 6.13
89 Thomas Campaniello Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.94

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 2 0 0 12 12 100% 3 0 23 6.16
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 2 27 6.08
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 80 74 92.5% 0 2 87 7.08
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 28 73.68% 1 3 57 6.48
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 17 6.24
10 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 1 31 27 87.1% 4 0 49 6.8
2 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 56 56 100% 0 2 72 7.47
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 2 61 51 83.61% 1 1 76 6.74
3 Luca Pellegrini Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 30 83.33% 5 1 55 6.74
11 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 3 0 1 34 26 76.47% 0 3 53 7.02
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 36 27 75% 0 1 48 7.19
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 1 0 16 12 75% 0 1 28 7.21
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 65 90.28% 0 2 85 6.97
18 Gustav Isaksen Cánh phải 2 1 1 19 14 73.68% 1 0 35 6.73
25 Oliver Nielsen Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.03
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 1 0 13 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ