Vòng 36
01:45 ngày 11/05/2025
Empoli
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Parma 1
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
1.12
O 2.25
0.84
U 2.25
1.04
1
2.50
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Parma Parma
Jacopo Fazzini 1 - 0
Kiến tạo: Liam Henderson
match goal
11'
22'
match yellow.png Lautaro Valenti
31'
match yellow.pngmatch red Lautaro Valenti
59'
match change Drissa Camara
Ra sân: Jacob Ondrejka
65'
match change Milan Djuric
Ra sân: Mateo Pellegrino Casalanguila
65'
match change Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Simon Sohm
Faustino Anjorin
Ra sân: Alberto Grassi
match change
71'
Liberato Cacace match yellow.png
73'
73'
match goal 1 - 1 Milan Djuric
Kiến tạo: Hernani Azevedo Junior
Junior Sambia
Ra sân: Liberato Cacace
match change
77'
77'
match change Botond Balogh
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
Ola Solbakken
Ra sân: Sebastiano Esposito
match change
84'
Ismael Konate
Ra sân: Liam Henderson
match change
84'
Faustino Anjorin 2 - 1
Kiến tạo: Ismael Konate
match goal
86'
Mattia Viti match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Parma Parma
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
21
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
315
 
Số đường chuyền
 
378
67%
 
Chuyền chính xác
 
70%
21
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
48
 
Đánh đầu
 
68
25
 
Đánh đầu thành công
 
33
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
28
82
 
Pha tấn công
 
106
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Junior Sambia
17
Ola Solbakken
8
Faustino Anjorin
90
Ismael Konate
1
Marco Silvestri
22
Mattia De Sciglio
24
Tyronne Ebuehi
20
Viktor Kovalenko
98
Federico Brancolini
12
Jacopo Seghetti
2
Saba Goglichidze
31
Lorenzo Tosto
89
Thomas Campaniello
Empoli Empoli 3-4-2-1
3-5-2 Parma Parma
23
Vasquez
21
Viti
34
Ismajli
35
Marianuc...
3
Pezzella
5
Grassi
6
Henderso...
11
Gyasi
13
Cacace
10
Fazzini
99
Esposito
31
Suzuki
15
Prato
46
Leoni
5
Valenti
20
Hainaut
19
Sohm
16
Keita
17
Ondrejka
14
Valeri
13
Bonny
32
Casalang...

Substitutes

30
Milan Djuric
27
Hernani Azevedo Junior
23
Drissa Camara
4
Botond Balogh
33
Richard Marcone
98
Dennis Man
11
Pontus Almqvist
40
Edoardo Corvi
18
Mathias Fjortoft Lovik
7
Adrian Benedyczak
39
Alessandro Circati
61
Anas Haj Mohamed
65
Elia Plicco
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Junior Sambia 7
Ola Solbakken 17
Faustino Anjorin 8
Ismael Konate 90
Marco Silvestri 1
Mattia De Sciglio 22
Tyronne Ebuehi 24
Viktor Kovalenko 20
Federico Brancolini 98
Jacopo Seghetti 12
Saba Goglichidze 2
Lorenzo Tosto 31
Thomas Campaniello 89
Empoli Parma
30 Milan Djuric
27 Hernani Azevedo Junior
23 Drissa Camara
4 Botond Balogh
33 Richard Marcone
98 Dennis Man
11 Pontus Almqvist
40 Edoardo Corvi
18 Mathias Fjortoft Lovik
7 Adrian Benedyczak
39 Alessandro Circati
61 Anas Haj Mohamed
65 Elia Plicco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
38.33% Kiểm soát bóng 39.67%
17.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.2
2.1 Thẻ vàng 2.4
3 Sút trúng cầu môn 3.4
38.6% Kiểm soát bóng 43%
17.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (43trận)
Chủ Khách
Parma (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
4
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
1
6
HT-B/FT-H
0
5
4
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
5
0
4
1
HT-B/FT-B
5
4
4
0

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 1 0 2 19 15 78.95% 4 3 33 7.24
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 1 0 1 19 11 57.89% 1 2 35 6.48
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 22 75.86% 0 2 45 7.27
7 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.21
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 1 1 47 6.8
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 2 32 24 75% 0 1 50 7.13
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 3 0 2 16 13 81.25% 3 1 38 6.09
17 Ola Solbakken Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.2
99 Sebastiano Esposito Tiền đạo thứ 2 1 0 1 21 13 61.9% 1 0 43 6.62
8 Faustino Anjorin Tiền vệ công 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.88
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 39 6.16
21 Mattia Viti Trung vệ 0 0 0 41 30 73.17% 0 8 50 6.63
10 Jacopo Fazzini Tiền vệ trụ 4 1 1 23 13 56.52% 1 3 42 8.16
35 Luca Marianucci Trung vệ 1 0 0 38 22 57.89% 2 1 58 6.44
90 Ismael Konate Tiền vệ công 0 0 1 3 1 33.33% 0 1 4 6.57

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Milan Djuric Tiền đạo cắm 1 1 0 11 4 36.36% 0 8 17 7.61
27 Hernani Azevedo Junior Tiền vệ trụ 1 0 1 8 5 62.5% 1 0 15 6.46
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 41 83.67% 0 2 57 5.83
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 15 60% 2 2 57 6.15
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 1 1 34 6.11
5 Lautaro Valenti Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 2 39 4.73
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 48 27 56.25% 0 0 57 5.87
17 Jacob Ondrejka Cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 23 6.47
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.96
23 Drissa Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 10 5.93
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 1 26 6.6
32 Mateo Pellegrino Casalanguila Tiền đạo cắm 1 0 0 24 11 45.83% 1 10 35 6.33
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 42 6.64
20 Antoine Hainaut Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 26 72.22% 2 4 63 7.14
46 Giovanni Leoni Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 1 74 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ