Vòng 36
18:30 ngày 04/05/2025
Energie Cottbus
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (1 - 2)
SV Waldhof Mannheim
Địa điểm: Stadion der Freundschaft
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.78
O 2.75
0.83
U 2.75
0.99
1
1.95
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 1.25
1.09
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Energie Cottbus Energie Cottbus
Phút
SV Waldhof Mannheim SV Waldhof Mannheim
Henry Rorig 1 - 0
Kiến tạo: Axel Borgmann
match goal
7'
8'
match goal 1 - 1 Felix Lohkemper
Kiến tạo: Julian Rieckmann
29'
match goal 1 - 2 Kennedy Okpala
Kiến tạo: Arianit Ferati
Axel Borgmann match yellow.png
36'
42'
match yellow.png Lukas Klunter
45'
match yellow.png Maximilian Thalhammer
52'
match goal 1 - 3 Kennedy Okpala
62'
match goal 1 - 4 Henning Matriciani
Kiến tạo: Niklas Hoffmann
Tolcay Cigerci 2 - 4 match pen
66'
Maximilian Krauß match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Energie Cottbus Energie Cottbus
SV Waldhof Mannheim SV Waldhof Mannheim
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
21
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
115
 
Pha tấn công
 
83
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 41.67%
18.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 2.9
49.8% Kiểm soát bóng 49.2%
12.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Energie Cottbus (39trận)
Chủ Khách
SV Waldhof Mannheim (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
6
HT-H/FT-T
3
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
6
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
3
6
4
2