Kết quả trận Estonia vs Israel, 01h45 ngày 07/06


0.83
1.01
0.83
0.99
4.80
3.40
1.75
1.06
0.78
0.40
1.70
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Estonia vs Israel


Kiến tạo: Michael Schjonning Larsen


Kiến tạo: Dor Turgeman

Kiến tạo: Manor Solomon
Ra sân: Markus Soomets


Ra sân: Dor Turgeman

Ra sân: Eliel Peretz
Ra sân: Alex Tamm

Ra sân: Ioan Yakovlev


Ra sân: Dan Biton
Ra sân: Mattias Kait

Ra sân: Joseph Saliste




Ra sân: Manor Solomon

Ra sân: Mohammed Abo Fani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Estonia VS Israel


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Estonia vs Israel
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Henri Anier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 5.87 | |
11 | Mihkel Ainsalu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
3 | Joseph Saliste | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 58 | 6.16 | |
4 | Mattias Kait | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 48 | 7.57 | |
2 | Marten Kuusk | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 1 | 74 | 5.93 | |
23 | Vlasiy Sinyavskiy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 48 | 6.38 | |
13 | Maksim Paskotsi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 73 | 6.17 | |
6 | Markus Soomets | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 5.28 | |
18 | Michael Schjonning Larsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 1 | 69 | 7.42 | |
1 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 56 | 5.88 | |
5 | Rocco Robert Shein | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 51 | 44 | 86.27% | 7 | 0 | 70 | 6.38 | |
7 | Robi Saarma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.17 | |
21 | Alex Tamm | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 22 | 6.04 | |
10 | Dimitri Jepihhin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.87 | |
9 | Ioan Yakovlev | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 7 | 0 | 29 | 5.95 | |
14 | Patrik Kristal | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 18 | 6.39 |
Israel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 47 | 6.42 | |
8 | Dor Peretz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.72 | |
15 | Eliel Peretz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 34 | 6.33 | |
20 | Dan Biton | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 36 | 8.35 | |
10 | Manor Solomon | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 58 | 7.87 | |
5 | Idan Nachmias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 4 | 43 | 6.88 | |
16 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 53 | 47 | 88.68% | 3 | 1 | 71 | 7.75 | |
4 | Raz Shlomo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 1 | 68 | 7.35 | |
19 | Liel Abada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
22 | Mahmoud Jaber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.39 | |
1 | Daniel Peretz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 1 | 39 | 6.02 | |
9 | Dor Turgeman | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 7.33 | |
3 | Roy Revivo | Defender | 0 | 0 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 67 | 6.9 | |
11 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 56 | 6.75 | |
13 | Anan Khalaili | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
12 | Levi Yarin | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ