Kết quả trận Estonia vs Israel, 01h45 ngày 07/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 07/06/2025
Estonia
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Israel
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.01
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
4.80
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Estonia vs Israel

Estonia Estonia
Phút
Israel Israel
Mattias Kait 1 - 0
Kiến tạo: Michael Schjonning Larsen
match goal
31'
39'
match goal 1 - 1 Dan Biton
Kiến tạo: Dor Turgeman
49'
match goal 1 - 2 Dan Biton
Kiến tạo: Manor Solomon
Patrik Kristal
Ra sân: Markus Soomets
match change
55'
67'
match change Anan Khalaili
Ra sân: Dor Turgeman
67'
match change Mahmoud Jaber
Ra sân: Eliel Peretz
Henri Anier
Ra sân: Alex Tamm
match change
72'
Robi Saarma
Ra sân: Ioan Yakovlev
match change
72'
72'
match change Dor Peretz
Ra sân: Dan Biton
Mihkel Ainsalu
Ra sân: Mattias Kait
match change
81'
Dimitri Jepihhin
Ra sân: Joseph Saliste
match change
81'
Karl Hein match yellow.png
87'
89'
match pen 1 - 3 Mohammed Abo Fani
90'
match change Levi Yarin
Ra sân: Manor Solomon
90'
match change Liel Abada
Ra sân: Mohammed Abo Fani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Estonia VS Israel

Estonia Estonia
Israel Israel
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
448
 
Số đường chuyền
 
414
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
11
104
 
Pha tấn công
 
78
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Henri Anier
11
Mihkel Ainsalu
7
Robi Saarma
14
Patrik Kristal
10
Dimitri Jepihhin
12
Matvei Igonen
16
Brent Lepistu
17
Martin Miller
20
Markus Poom
22
Karl Andre Vallner
19
Tanel Tammik
15
Erko Tougjas
Estonia Estonia 4-2-3-1
4-2-3-1 Israel Israel
1
Hein
3
Saliste
2
Kuusk
13
Paskotsi
18
Larsen
5
Shein
6
Soomets
23
Sinyavsk...
4
Kait
9
Yakovlev
21
Tamm
1
Peretz
2
Dasa
5
Nachmias
4
Shlomo
3
Revivo
15
Peretz
16
Fani
20
2
Biton
11
Gloukh
10
Solomon
9
Turgeman

Substitutes

8
Dor Peretz
19
Liel Abada
22
Mahmoud Jaber
13
Anan Khalaili
12
Levi Yarin
6
Omri Gandelman
14
Guy Mizrahi
21
Stav Lemkin
17
Danny Gruper
23
Niv Eliasi
7
Yarden Shua
18
Omri Glazer
Đội hình dự bị
Estonia Estonia
Henri Anier 8
Mihkel Ainsalu 11
Robi Saarma 7
Patrik Kristal 14
Dimitri Jepihhin 10
Matvei Igonen 12
Brent Lepistu 16
Martin Miller 17
Markus Poom 20
Karl Andre Vallner 22
Tanel Tammik 19
Erko Tougjas 15
Estonia Israel
8 Dor Peretz
19 Liel Abada
22 Mahmoud Jaber
13 Anan Khalaili
12 Levi Yarin
6 Omri Gandelman
14 Guy Mizrahi
21 Stav Lemkin
17 Danny Gruper
23 Niv Eliasi
7 Yarden Shua
18 Omri Glazer

Dữ liệu đội bóng:Estonia vs Israel

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 8
42.67% Kiểm soát bóng 55.67%
14.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.9
2.4 Phạt góc 3.4
2.8 Thẻ vàng 1
2.4 Sút trúng cầu môn 4.4
39.6% Kiểm soát bóng 42.1%
11.8 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estonia (3trận)
Chủ Khách
Israel (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Estonia Estonia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Henri Anier Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 5.87
11 Mihkel Ainsalu Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.88
3 Joseph Saliste Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 31 83.78% 2 0 58 6.16
4 Mattias Kait Tiền vệ trụ 2 1 0 37 34 91.89% 0 2 48 7.57
2 Marten Kuusk Trung vệ 1 0 1 61 57 93.44% 0 1 74 5.93
23 Vlasiy Sinyavskiy Cánh trái 0 0 0 27 24 88.89% 3 0 48 6.38
13 Maksim Paskotsi Trung vệ 2 0 0 59 53 89.83% 0 0 73 6.17
6 Markus Soomets Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 35 5.28
18 Michael Schjonning Larsen Hậu vệ cánh trái 0 0 2 49 37 75.51% 0 1 69 7.42
1 Karl Hein Thủ môn 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 56 5.88
5 Rocco Robert Shein Midfielder 1 0 2 51 44 86.27% 7 0 70 6.38
7 Robi Saarma Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 3 0 10 6.17
21 Alex Tamm Tiền đạo cắm 1 1 0 14 11 78.57% 0 2 22 6.04
10 Dimitri Jepihhin Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.87
9 Ioan Yakovlev Cánh trái 0 0 1 10 7 70% 7 0 29 5.95
14 Patrik Kristal Tiền vệ công 1 0 0 9 4 44.44% 1 0 18 6.39

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 23 74.19% 2 0 47 6.42
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.72
15 Eliel Peretz Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 34 6.33
20 Dan Biton Tiền vệ công 4 2 3 22 18 81.82% 1 0 36 8.35
10 Manor Solomon Cánh trái 3 2 3 39 34 87.18% 1 0 58 7.87
5 Idan Nachmias Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 4 43 6.88
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 2 1 3 53 47 88.68% 3 1 71 7.75
4 Raz Shlomo Trung vệ 1 0 1 55 51 92.73% 0 1 68 7.35
19 Liel Abada Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
22 Mahmoud Jaber Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 6.39
1 Daniel Peretz Thủ môn 0 0 0 34 19 55.88% 0 1 39 6.02
9 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 2 1 2 15 11 73.33% 0 0 19 7.33
3 Roy Revivo Defender 0 0 2 48 38 79.17% 0 3 67 6.9
11 Oscar Gloukh Tiền vệ công 3 1 0 50 44 88% 0 0 56 6.75
13 Anan Khalaili Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 13 6.18
12 Levi Yarin 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ