Vòng 34
00:00 ngày 18/05/2025
Estoril
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (4 - 0)
Estrela da Amadora
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 2.5
1.02
U 2.5
0.82
1
2.20
X
3.30
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Yanis Begraoui 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Carvalho
match goal
6'
Yanis Begraoui 2 - 0 match goal
8'
Andre Lacximicant 3 - 0
Kiến tạo: Joao Antonio Antunes Carvalho
match goal
20'
Yanis Begraoui 4 - 0
Kiến tạo: Andre Lacximicant
match goal
23'
Jordan Holsgrove match yellow.png
25'
25'
match yellow.png Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
29'
match change Fabio Ronaldo
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
29'
match change Paulo Moreira
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
46'
match change Rodrigo Pinho
Ra sân: Renato Pantalon
46'
match change Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
Ra sân: Leonel Bucca
53'
match change Francisco Reis Ferreira, Ferro
Ra sân: Jovane Cabral
Alejandro Marques
Ra sân: Andre Lacximicant
match change
62'
Rafik Guitane
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
match change
62'
Pedro Amaral match yellow.png
70'
Tiago Parente
Ra sân: Goncalo Costa
match change
72'
Tiago Araujo Brito
Ra sân: Pedro Amaral
match change
72'
Israel Salazar
Ra sân: Yanis Begraoui
match change
78'
85'
match yellow.png Hugo Miguel Almeida Costa Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
388
 
Số đường chuyền
 
377
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
33
73
 
Pha tấn công
 
112
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Rafik Guitane
90
Tiago Araujo Brito
9
Alejandro Marques
92
Israel Salazar
55
Tiago Parente
20
Wagner Pina
40
Andrei Florea
27
Joel Robles Blazquez
17
Fabricio Garcia Andrade
Estoril Estoril 3-4-2-1
4-3-3 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
1
Chamorro
24
Amaral
25
Bacher
44
Boma
18
Costa
7
Zanocelo
10
Holsgrov...
22
Carvalho
12
Carvalho
14
3
Begraoui
19
Lacximic...
24
Costa
2
Travasso...
27
Pantalon
5
Drame
25
Lopes
22
Silva
12
Idrissi
10
Ruiz
26
Bucca
98
Kikas
97
Cabral

Substitutes

9
Rodrigo Pinho
13
Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
7
Fabio Ronaldo
4
Francisco Reis Ferreira, Ferro
19
Paulo Moreira
28
Alexandre Ruben Lima
21
Guilherme Montoia
42
Manuel Keliano
93
Marko Gudzulic
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Rafik Guitane 99
Tiago Araujo Brito 90
Alejandro Marques 9
Israel Salazar 92
Tiago Parente 55
Wagner Pina 20
Andrei Florea 40
Joel Robles Blazquez 27
Fabricio Garcia Andrade 17
Estoril Estrela da Amadora
9 Rodrigo Pinho
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
7 Fabio Ronaldo
4 Francisco Reis Ferreira, Ferro
19 Paulo Moreira
28 Alexandre Ruben Lima
21 Guilherme Montoia
42 Manuel Keliano
93 Marko Gudzulic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 51%
16.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.4
1.5 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 3.4
3.9 Sút trúng cầu môn 2.6
53.5% Kiểm soát bóng 44.3%
16.4 Phạm lỗi 16.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (35trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
9
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
4
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
5
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.39
24 Pedro Amaral Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.4
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 2 2 0 1 1 100% 0 0 3 8.15
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.49
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.38
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.38
44 Kevin Boma Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.41
1 Kevin Chamorro Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.45
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.38
22 Pedro Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 1 1 100% 1 0 2 7.05
19 Andre Lacximicant Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.74
12 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.74
24 Joao Costa Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.72
97 Jovane Cabral Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.82
98 Kikas Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.85
27 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.6
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.74
25 Nilton Varela Lopes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.68
26 Leonel Bucca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.82
5 Issiar Drame Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.61
2 Diogo Travassos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ