Vòng 33
21:30 ngày 11/05/2025
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
AVS Futebol SAD
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.91
X
3.20
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
7'
match yellow.png Christian Neiva Afonso Kiki
46'
match change Rafael Vela Rodrigues
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
49'
match yellow.png Fernando Fonseca
Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
match change
71'
Manuel Keliano
Ra sân: Paulo Moreira
match change
71'
78'
match change Gustavo Mendonca
Ra sân: Gustavo Lucas Piazon
Rodrigo Pinho
Ra sân: Kikas
match change
79'
82'
match change Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: John Mercado
82'
match change Vasco Miguel Lopes de Matos
Ra sân: Babatunde Jimoh Akinsola
85'
match goal 0 - 1 Ze Luis
Kiến tạo: Vasco Miguel Lopes de Matos
Fabio Ronaldo
Ra sân: Guilherme Montoia
match change
88'
Tiago Ferreira
Ra sân: Nilton Varela Lopes
match change
88'
90'
match yellow.png Francisco Guillermo Ochoa Magana
90'
match change Aderllan Leandro de Jesus Santos
Ra sân: Gustavo Mendonca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
299
 
Số đường chuyền
 
292
64%
 
Chuyền chính xác
 
67%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
63
 
Đánh đầu
 
71
30
 
Đánh đầu thành công
 
37
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
31
18
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
28
99
 
Pha tấn công
 
91
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Leonardo Cordeiro De Lima Silva
9
Rodrigo Pinho
88
Tiago Ferreira
7
Fabio Ronaldo
42
Manuel Keliano
11
Gerson Sousa
4
Francisco Reis Ferreira, Ferro
28
Alexandre Ruben Lima
1
Francisco Meira Meixedo
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 4-2-3-1
4-2-3-1 AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
24
Costa
25
Lopes
5
Drame
27
Pantalon
21
Montoia
12
Idrissi
19
Moreira
97
Cabral
26
Bucca
17
Banza
98
Kikas
13
Magana
2
Fonseca
42
Devenish
6
Roux
24
Kiki
12
Assuncao
15
Ciscar
11
Akinsola
14
Piazon
17
Mercado
29
Luis

Substitutes

33
Aderllan Leandro de Jesus Santos
10
Vasco Miguel Lopes de Matos
20
Rodrigo Duarte Ribeiro
3
Rafael Vela Rodrigues
23
Gustavo Mendonca
18
Anderson Miguel Da Silva, Nene
7
Lucas Fernandes da Silva
93
Simao Verza Bertelli
25
Tomas Tavares
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Leonardo Cordeiro De Lima Silva 22
Rodrigo Pinho 9
Tiago Ferreira 88
Fabio Ronaldo 7
Manuel Keliano 42
Gerson Sousa 11
Francisco Reis Ferreira, Ferro 4
Alexandre Ruben Lima 28
Francisco Meira Meixedo 1
Estrela da Amadora AVS Futebol SAD
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos
10 Vasco Miguel Lopes de Matos
20 Rodrigo Duarte Ribeiro
3 Rafael Vela Rodrigues
23 Gustavo Mendonca
18 Anderson Miguel Da Silva, Nene
7 Lucas Fernandes da Silva
93 Simao Verza Bertelli
25 Tomas Tavares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 4.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51% Kiểm soát bóng 46%
12.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 2.6
4.1 Phạt góc 3.3
3.4 Thẻ vàng 3.5
2.6 Sút trúng cầu môn 2.3
44.3% Kiểm soát bóng 41.1%
16.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (36trận)
Chủ Khách
AVS Futebol SAD (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
0
6
HT-H/FT-T
1
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
4
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
5
3
HT-B/FT-B
3
1
3
0

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 2 40 6.91
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.06
24 Joao Costa Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 1 32 6.16
97 Jovane Cabral Cánh trái 2 1 1 28 17 60.71% 0 0 46 6.87
98 Kikas Tiền đạo cắm 3 1 0 10 5 50% 2 2 20 5.95
27 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 1 34 22 64.71% 0 7 56 7.1
17 Chico Banza Cánh trái 1 0 2 13 6 46.15% 5 3 43 6.52
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 11 11 100% 1 0 16 6.35
25 Nilton Varela Lopes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 7 30.43% 1 4 45 7.05
26 Leonel Bucca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 13 41.94% 3 7 53 6.85
5 Issiar Drame Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 2 43 6.49
19 Paulo Moreira Tiền vệ trụ 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 27 6.56
88 Tiago Ferreira Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.17
7 Fabio Ronaldo Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.15
42 Manuel Keliano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 19 6.45
21 Guilherme Montoia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 1 1 35 6.24

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 7.11
29 Ze Luis Tiền đạo cắm 2 1 3 22 14 63.64% 1 7 44 7.78
10 Vasco Miguel Lopes de Matos Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 7 6.7
14 Gustavo Lucas Piazon Tiền vệ công 1 0 2 20 16 80% 6 1 35 6.55
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 2 0 3 21 15 71.43% 2 3 37 6.77
2 Fernando Fonseca Hậu vệ cánh phải 0 0 2 15 12 80% 4 0 41 6.82
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 16 53.33% 0 2 43 6.78
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ trụ 0 0 0 38 26 68.42% 1 3 51 7.11
6 Baptiste Roux Trung vệ 1 0 0 36 27 75% 0 6 46 7.1
42 Cristian Castro Devenish Trung vệ 0 0 0 31 15 48.39% 1 2 49 7.45
3 Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 2 9 4 44.44% 4 1 32 7.27
17 John Mercado Cánh trái 6 0 1 22 14 63.64% 4 8 43 6.85
20 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 7 6.24
23 Gustavo Mendonca Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.19
11 Babatunde Jimoh Akinsola Cánh trái 4 1 1 13 11 84.62% 3 0 32 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ