Vòng 15
05:30 ngày 29/04/2025
Estudiantes La Plata
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Club Atletico Tigre
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 2.5
1.37
U 2.5
0.53
1
2.20
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.75
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Santiago Misael Nunez match yellow.png
15'
24'
match yellow.png Ignacio Russo
42'
match change Diego Sosa
Ra sân: Nahuel Banegas
Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Facundo Farias
match change
59'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Bautista Kociubinski
match change
59'
59'
match change Alfio Ovidio Oviedo
Ra sân: Ignacio Russo
59'
match change Hector Fertoli
Ra sân: Blas Armoa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
8
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
407
 
Số đường chuyền
 
201
83%
 
Chuyền chính xác
 
61%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
7
32
 
Long pass
 
21
81
 
Pha tấn công
 
44
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jose Ernesto Sosa
9
Guido Marcelo Carrillo
18
Edwin Steven Cetre Angulo
23
Luciano Gimenez
19
Alexis Manyoma
1
Fabricio Iacovich
14
Sebastian Boselli
26
Jose Ramiro Funes Mori
4
Roman Gomez
36
Joaquin Pereyra
16
Mauro Mendez
29
Fabricio Perez
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-2-3-1
4-3-1-2 Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
12
Mansilla
13
Taffarel
2
Rodrigue...
6
Nunez
20
Meza
24
Kociubin...
8
Neves
17
Burgos
11
Farias
10
Palacios
27
Alario
12
Zenobio
4
Ortega
2
Laso
30
Paz
3
Banegas
47
Saralegu...
16
Scipioni
21
Medina
27
Gonzalez
29
Russo
18
Armoa

Substitutes

6
Diego Sosa
20
Hector Fertoli
19
Alfio Ovidio Oviedo
5
Ramón Arias
22
Julian Alejo Lopez
24
Alan Sosa
31
Federico Tevez
25
Valentin Moreno
33
Elias Lautaro Cabrera
11
DARIO SARMIENTO
23
Gonzalo Augustin Pineiro
7
Eric Kleybel Ramirez Matheus
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Jose Ernesto Sosa 7
Guido Marcelo Carrillo 9
Edwin Steven Cetre Angulo 18
Luciano Gimenez 23
Alexis Manyoma 19
Fabricio Iacovich 1
Sebastian Boselli 14
Jose Ramiro Funes Mori 26
Roman Gomez 4
Joaquin Pereyra 36
Mauro Mendez 16
Fabricio Perez 29
Estudiantes La Plata Club Atletico Tigre
6 Diego Sosa
20 Hector Fertoli
19 Alfio Ovidio Oviedo
5 Ramón Arias
22 Julian Alejo Lopez
24 Alan Sosa
31 Federico Tevez
25 Valentin Moreno
33 Elias Lautaro Cabrera
11 DARIO SARMIENTO
23 Gonzalo Augustin Pineiro
7 Eric Kleybel Ramirez Matheus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2.67
4.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
41.67% Kiểm soát bóng 47.33%
11.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 4.5
2.9 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
52.7% Kiểm soát bóng 49.2%
11.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (23trận)
Chủ Khách
Club Atletico Tigre (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ công 0 0 1 37 32 86.49% 5 0 50 7
27 Lucas Alario Tiền đạo cắm 2 0 2 9 7 77.78% 0 4 20 7
9 Guido Marcelo Carrillo Tiền đạo cắm 2 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.7
8 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 99 83 83.84% 2 1 117 7.8
18 Edwin Steven Cetre Angulo Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 9 6.7
11 Facundo Farias Tiền vệ công 1 0 1 24 21 87.5% 0 1 37 6.5
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ trụ 1 0 1 44 38 86.36% 0 0 54 7
20 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 38 79.17% 10 1 85 6.7
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ cánh trái 2 0 2 59 48 81.36% 2 1 79 7.5
10 Tiago Palacios Cánh phải 3 1 1 42 34 80.95% 3 0 72 6.4
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 7
19 Alexis Manyoma Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.5
23 Luciano Gimenez Tiền đạo cắm 2 1 0 2 0 0% 1 1 9 6.9
2 Facundo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 1 1 72 7.3
6 Santiago Misael Nunez Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 1 7 90 8.3
17 Joaquin Tobio Burgos Cánh trái 0 0 3 31 23 74.19% 9 0 49 6.7

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ramón Arias Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
30 Nehuen Mario Paz Trung vệ 0 0 0 31 17 54.84% 0 4 51 7.3
2 Joaquin Laso Trung vệ 0 0 0 39 23 58.97% 0 5 53 7.5
20 Hector Fertoli Cánh trái 1 0 0 6 6 100% 1 1 14 6.6
19 Alfio Ovidio Oviedo 1 1 1 8 2 25% 0 4 15 7
6 Diego Sosa Defender 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 27 6.9
18 Blas Armoa Cánh trái 0 0 1 11 5 45.45% 1 2 18 6.6
22 Julian Alejo Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
4 Martin Ortega Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 15 71.43% 3 1 43 7.2
3 Nahuel Banegas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 21 6.7
12 Felipe Zenobio Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 1 33 7.5
29 Ignacio Russo Tiền đạo cắm 1 0 1 12 7 58.33% 0 3 25 6.7
21 Sebastian Luciano Medina Tiền vệ trái 0 0 0 17 12 70.59% 4 2 43 6.7
16 Lorenzo Scipioni Tiền vệ trụ 1 0 0 26 15 57.69% 0 4 52 7.7
47 Jabes Saralegui Tiền vệ trụ 2 0 0 14 5 35.71% 2 1 31 6.9
27 Santiago Gonzalez Tiền vệ trụ 1 0 1 29 20 68.97% 1 1 55 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ