Vòng 35
21:00 ngày 03/05/2025
Everton
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.71
X
3.95
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Beto Betuncal 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Alcaraz
match goal
26'
Jake OBrien match yellow.png
28'
28'
match yellow.png Liam Delap
33'
match yellow.png Sam Morsy
Dwight Mcneil 2 - 0
Kiến tạo: Nathan Patterson
match goal
35'
41'
match goal 2 - 1 Julio Cesar Enciso
Kiến tạo: Cameron Burgess
Carlos Alcaraz match yellow.png
65'
65'
match yellow.png Conor Chaplin
68'
match change Jack Clarke
Ra sân: Conor Chaplin
68'
match change George Hirst
Ra sân: Liam Delap
68'
match change Kalvin Phillips
Ra sân: Sam Morsy
Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Beto Betuncal
match change
77'
Jack Harrison
Ra sân: Dwight Mcneil
match change
78'
Vitaliy Mykolenko match yellow.png
79'
79'
match goal 2 - 2 George Hirst
Nathan Patterson match yellow.png
80'
81'
match yellow.png George Hirst
82'
match change Jens Cajuste
Ra sân: Jack Taylor
Ashley Young
Ra sân: Nathan Patterson
match change
82'
90'
match change Axel Tuanzebe
Ra sân: Julio Cesar Enciso
Tim Iroegbunam
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
match change
90'
Youssef Chermiti
Ra sân: Carlos Alcaraz
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Ipswich Town Ipswich Town
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
481
 
Số đường chuyền
 
362
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
15
47
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
9
18
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
18
125
 
Pha tấn công
 
54
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Youssef Chermiti
9
Dominic Calvert-Lewin
11
Jack Harrison
18
Ashley Young
42
Tim Iroegbunam
22
Armando Broja
23
Seamus Coleman
12
Joao Virginia
5
Michael Vincent Keane
Everton Everton 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
15
OBrien
2
Patterso...
37
Garner
27
Gueye
24
Alcaraz
10
Ndiaye
7
Mcneil
14
Betuncal
31
Palmer
26
Shea
6
Woolfend...
15
Burgess
24
Greaves
5
Morsy
14
Taylor
20
Hutchins...
10
Chaplin
9
Enciso
19
Delap

Substitutes

47
Jack Clarke
8
Kalvin Phillips
40
Axel Tuanzebe
27
George Hirst
12
Jens Cajuste
25
Massimo Luongo
28
Christian Walton
44
Ben Godfrey
48
Somto Boniface
Đội hình dự bị
Everton Everton
Youssef Chermiti 17
Dominic Calvert-Lewin 9
Jack Harrison 11
Ashley Young 18
Tim Iroegbunam 42
Armando Broja 22
Seamus Coleman 23
Joao Virginia 12
Michael Vincent Keane 5
Everton Ipswich Town
47 Jack Clarke
8 Kalvin Phillips
40 Axel Tuanzebe
27 George Hirst
12 Jens Cajuste
25 Massimo Luongo
28 Christian Walton
44 Ben Godfrey
48 Somto Boniface

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 47%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 2.2
4.1 Phạt góc 3.3
2 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.1
42.4% Kiểm soát bóng 39.5%
11.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (41trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
6
HT-H/FT-T
1
3
0
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
7
4
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
4
0
HT-B/FT-B
3
3
7
4

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 1 8 6.27
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 61 53 86.89% 0 1 72 6.24
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 45 5.98
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.9
11 Jack Harrison Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 0 8 6.04
7 Dwight Mcneil Tiền vệ công 1 1 0 31 29 93.55% 5 0 45 7.19
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 63 94.03% 2 0 82 6.92
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 26 86.67% 5 1 49 6.36
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 5 2 0 13 10 76.92% 0 4 28 7.2
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 1 60 57 95% 2 3 69 6.62
24 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 1 39 35 89.74% 1 2 49 7.09
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 0 57 6.22
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 24 80% 6 0 57 6.95
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 1 0 0 28 26 92.86% 3 2 47 6.54
42 Tim Iroegbunam Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.16
17 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 32 6.07
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 1 56 47 83.93% 0 4 68 6.84
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 0 0 2 20 13 65% 0 0 23 6.18
31 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 47 6.41
8 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 12 10 83.33% 2 0 19 6.17
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.07
27 George Hirst Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 0 0 7 6.94
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 45 6.53
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.23
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 55 6.12
47 Jack Clarke Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 6.15
26 Dara O Shea Trung vệ 1 0 0 31 24 77.42% 1 3 44 6.67
9 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 6 3 1 12 12 100% 4 0 40 7.76
24 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 1 7 64 7.34
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 2 1 1 4 3 75% 0 1 18 6.25
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 1 0 2 24 22 91.67% 4 0 40 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ