Vòng 13
12:00 ngày 29/04/2025
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2
1.02
U 2
0.86
1
2.50
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.02
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Ryo TABEI match yellow.png
20'
66'
match goal 0 - 1 Yuto Tsunashima
Kiến tạo: Yuya Fukuda
66'
match change Kosuke Saito
Ra sân: Hiroto Yamami
Yuta Kamiya
Ra sân: Ryo TABEI
match change
69'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Takaya Kimura
match change
69'
75'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuya Fukuda
75'
match change Hijiri Onaga
Ra sân: Yuta Arai
Ryunosuke Sato
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
78'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Ataru Esaka
match change
78'
82'
match change Shuhei Kawasaki
Ra sân: Koki Morita
82'
match change Itsuki Someno
Ra sân: Yudai Kimura
Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
7
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
353
 
Số đường chuyền
 
435
70%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
38
 
Ném biên
 
27
10
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
22
106
 
Pha tấn công
 
92
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Yuta Kamiya
19
Hiroto Iwabuchi
39
Ryunosuke Sato
22
Kazunari Ichimi
9
Gleyson Garcia de Oliveira
1
Masato Sasaki
5
Yasutaka Yanagi
7
Ryo Takeuchi
45
Noah Kenshin Browne
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
3-4-2-1 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
49
Broderse...
15
Kudo
2
Tatsuta
4
Abe
50
Kato
14
TABEI
24
Fujita
28
Masaya
8
Esaka
27
Kimura
99
Meireles
1
Oliveria
23
Tsunashi...
5
Chida
3
Taniguch...
6
Miyahara
7
Morita
16
Hirakawa
40
Arai
14
Fukuda
11
Yamami
10
Kimura

Substitutes

8
Kosuke Saito
22
Hijiri Onaga
19
Yuan Matsuhashi
37
Shuhei Kawasaki
9
Itsuki Someno
21
Yuya Nagasawa
2
Daiki Fukazawa
17
Tetsuyuki Inami
20
Soma Meshino
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Yuta Kamiya 33
Hiroto Iwabuchi 19
Ryunosuke Sato 39
Kazunari Ichimi 22
Gleyson Garcia de Oliveira 9
Masato Sasaki 1
Yasutaka Yanagi 5
Ryo Takeuchi 7
Noah Kenshin Browne 45
Fagiano Okayama Tokyo Verdy
8 Kosuke Saito
22 Hijiri Onaga
19 Yuan Matsuhashi
37 Shuhei Kawasaki
9 Itsuki Someno
21 Yuya Nagasawa
2 Daiki Fukazawa
17 Tetsuyuki Inami
20 Soma Meshino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.33
39.67% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 0.9
3.3 Sút trúng cầu môn 2.9
44.5% Kiểm soát bóng 46.3%
12.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (18trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
3
4
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
0
0
1
2

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 8 6.5
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.5
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 13 6.5
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.7
4 Kaito Abe Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6
99 Lucas Marcos Meireles Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 6 6.8
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.5
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.6
15 Kota Kudo Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.5
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.6

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.6
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.5
16 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 3 10 6.7
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 6.6
5 Kaito Chida Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 6 6.4
11 Hiroto Yamami Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
10 Yudai Kimura Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.4
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.8
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.4
40 Yuta Arai Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ