Vòng 27
18:00 ngày 04/05/2025
Fakel
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Spartak Moscow 1
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
-1
0.92
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
6.60
X
3.90
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.17
O 0.75
0.71
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
25'
match red Ruslan Litvinov
25'
match var Ruslan Litvinov Card changed
29'
match change Myenty Abena
Ra sân: Theo Bongonda
46'
match change Pablo Solari
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
46'
match change Nikita Chernov
Ra sân: Roman Zobnin
Dylan Mertens match yellow.png
48'
52'
match yellow.png Pablo Solari
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Dylan Mertens
match change
62'
70'
match change Daniil Khlusevich
Ra sân: Alexis Duarte
Rayan Senhadji
Ra sân: Ilnur Alshin
match change
73'
77'
match yellow.png Myenty Abena
78'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Belajdi Pusi
Ra sân: Aleksey Kashtanov
match change
88'
Vyacheslav Yakimov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Spartak Moscow Spartak Moscow
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
22
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
302
 
Số đường chuyền
 
399
72%
 
Chuyền chính xác
 
80%
22
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
44
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
9
33
 
Long pass
 
24
100
 
Pha tấn công
 
92
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

72
Rayan Senhadji
77
Alexander Lomovitskiy
19
Belajdi Pusi
5
Albert Gabaraev
17
Nikolay Giorgobiani
21
Mikhail Shchetinin
31
Aleksandr Belenov
92
Sergei Bryzgalov
Fakel Fakel 5-3-2
4-4-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
1
Gudiev
10
Alshin
13
Kalinin
47
Bozhin
22
Yurganov
7
Brahimi
6
Mertens
23
Yakimov
64
Ivlev
15
Iljin
9
Kashtano...
1
Pomazun
47
Zobnin
4
Duarte
68
Litvinov
2
Reabciuk
77
Bongonda
18
Umyarov
35
Pereira
8
Martins
11
Garcia
9
Arce

Substitutes

7
Pablo Solari
14
Myenty Abena
82
Daniil Khlusevich
22
Mikhail Ignatov
23
Nikita Chernov
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
29
Ricardo Mangas
25
Danil Prutsev
16
Aleksandr Dovbnya
56
Nikita Massalyga
32
Ruslan Pichienko
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Rayan Senhadji 72
Alexander Lomovitskiy 77
Belajdi Pusi 19
Albert Gabaraev 5
Nikolay Giorgobiani 17
Mikhail Shchetinin 21
Aleksandr Belenov 31
Sergei Bryzgalov 92
Fakel Spartak Moscow
7 Pablo Solari
14 Myenty Abena
82 Daniil Khlusevich
22 Mikhail Ignatov
23 Nikita Chernov
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco
29 Ricardo Mangas
25 Danil Prutsev
16 Aleksandr Dovbnya
56 Nikita Massalyga
32 Ruslan Pichienko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
47% Kiểm soát bóng 62.33%
18 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 5.7
39.9% Kiểm soát bóng 62.1%
16.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (35trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
9
4
HT-H/FT-T
1
5
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
2
1
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
5
HT-B/FT-B
6
1
5
4

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Vitaly Gudiev Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 31 7.39
47 Sergey Bozhin Trung vệ 1 0 0 36 32 88.89% 1 1 45 6.62
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 21 53.85% 8 2 69 6.8
6 Dylan Mertens Tiền vệ công 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.38
15 Vladimir Iljin Tiền đạo thứ 2 5 0 0 21 11 52.38% 3 7 43 7.16
10 Ilnur Alshin Tiền vệ phải 0 0 0 7 5 71.43% 5 2 23 6.87
72 Rayan Senhadji Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.18
22 Igor Yurganov Trung vệ 1 0 0 25 20 80% 1 4 40 7.37
77 Alexander Lomovitskiy Cánh phải 1 0 0 10 5 50% 1 0 17 6.28
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ trụ 1 0 1 41 37 90.24% 0 1 54 6.95
19 Belajdi Pusi Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02
7 Mohamed Brahimi Tiền đạo thứ 2 2 1 5 24 17 70.83% 7 3 60 7.72
9 Aleksey Kashtanov Tiền đạo thứ 2 2 1 2 19 10 52.63% 0 4 33 6.84
64 Andrey Ivlev Tiền vệ công 0 0 1 28 26 92.86% 6 1 48 6.76

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Roman Zobnin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 27 79.41% 1 2 49 7.06
77 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.16
14 Myenty Abena Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 3 37 6.6
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 42 7.16
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 26 6.53
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ trụ 1 0 0 29 23 79.31% 2 1 43 6.44
11 Levi Garcia Tiền đạo cắm 6 2 1 14 9 64.29% 0 5 31 7.27
8 Jose Marcos Costa Martins Cánh trái 1 0 3 36 27 75% 9 1 64 7.62
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 15 6.12
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 41 82% 3 1 69 6.88
18 Nail Umyarov Tiền vệ trụ 0 0 1 38 29 76.32% 0 5 56 7.99
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh phải 1 1 0 10 10 100% 0 0 22 7.13
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 2 46 35 76.09% 2 2 61 7.13
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 11 73.33% 0 1 23 6.4
68 Ruslan Litvinov Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 23 5.5
7 Pablo Solari Cánh phải 1 0 1 15 11 73.33% 5 0 41 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ