Vòng 16
17:00 ngày 20/05/2025
Fakirapool Young Mens Club
Đã kết thúc 2 - 7 Xem Live (1 - 3)
Bashundhara Kings
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.90
-2.5
0.80
O 4
0.86
U 4
0.84
1
10.00
X
5.50
2
1.20
Hiệp 1
+1
1.03
-1
0.67
O 1.25
0.75
U 1.25
1.01

Diễn biến chính

Fakirapool Young Mens Club Fakirapool Young Mens Club
Phút
Bashundhara Kings Bashundhara Kings
23'
match goal 0 - 1 Hossain Rakib
Kiến tạo: Mohammad Sohel Rana
Shanto Tudo 1 - 1
Kiến tạo: Sayed Hossain Sayem
match goal
33'
36'
match goal 1 - 2 Asror Gafurov
Kiến tạo: Hossain Rakib
38'
match goal 1 - 3 Mohammed Foysal Ahmed Fahim
47'
match goal 1 - 4 Md Rafiqul Islam
Kiến tạo: Hossain Rakib
Das T. 2 - 4
Kiến tạo: Mia Y.
match goal
53'
Ben Ouattara match yellow.png
57'
57'
match yellow.png Daciel
Dalim Barman match yellow.png
58'
68'
match goal 2 - 5 Hossain Rakib
Kiến tạo: Asror Gafurov
77'
match goal 2 - 6 Hossain Rakib
Kiến tạo: Mohammed Foysal Ahmed Fahim
78'
match yellow.png Mohammad Sohel Rana
88'
match goal 2 - 7 Hossain Rakib

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakirapool Young Mens Club Fakirapool Young Mens Club
Bashundhara Kings Bashundhara Kings
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
7
107
 
Pha tấn công
 
121
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
3.2 Bàn thua 0.8
2.1 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 2.3
1.9 Sút trúng cầu môn 3.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakirapool Young Mens Club (16trận)
Chủ Khách
Bashundhara Kings (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
1
4