Kết quả trận FC Amitie 2020 vs Nouakchott Academie, 23h30 ngày 10/06

Vòng
23:30 ngày 10/06/2025
FC Amitie 2020 1
Đã kết thúc 2 - 11 Xem Live (1 - 2)
Nouakchott Academie
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.40
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.98
O 1
1.00
U 1
0.80

Hạng nhất Mauritanie

Diễn biến - Kết quả FC Amitie 2020 vs Nouakchott Academie

FC Amitie 2020 FC Amitie 2020
Phút
Nouakchott Academie Nouakchott Academie
10'
match goal 0 - 1
1 - 1 match goal
27'
match yellow.png
30'
match yellow.png
30'
45'
match goal 1 - 2
48'
match goal 1 - 3
55'
match yellow.png
59'
match goal 1 - 4
match red
62'
67'
match goal 1 - 5
73'
match goal 1 - 6
75'
match goal 1 - 7
77'
match goal 1 - 8
79'
match goal 1 - 9
82'
match goal 1 - 10
85'
match goal 1 - 11
2 - 11 match pen
90'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Amitie 2020 VS Nouakchott Academie

FC Amitie 2020 FC Amitie 2020
Nouakchott Academie Nouakchott Academie
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
15
10
 
Sút ra ngoài
 
5
73
 
Pha tấn công
 
66
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC Amitie 2020 vs Nouakchott Academie

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.67
4 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 14.67
31.33% Kiểm soát bóng 37.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.5
6.2 Sút trúng cầu môn 10.3
47.8% Kiểm soát bóng 45.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Amitie 2020 (11trận)
Chủ Khách
Nouakchott Academie (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2