Vòng 34
00:00 ngày 18/05/2025
FC Arouca
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (3 - 1)
Boavista FC
Địa điểm: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
1.80
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
Boavista FC Boavista FC
Miguel Puche Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Taichi Fukui
match goal
7'
Alfonso Trezza 2 - 0
Kiến tạo: Henrique Pereira Araujo
match goal
18'
22'
match goal 2 - 1 Robert Bozenik
Kiến tạo: Abdoulaye Diaby
Henrique Pereira Araujo 3 - 1
Kiến tạo: Weverson Moreira da Costa
match goal
25'
33'
match yellow.png Joel da Silva
46'
match change Gboly Ariyibi
Ra sân: Marco van Ginkel
Miguel Puche Garcia match yellow.png
63'
68'
match change Pedro Gomes
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
69'
match yellow.png Filipe Miguel Neves Ferreira
Brian Mansilla
Ra sân: Henrique Pereira Araujo
match change
74'
Dylan Nandin
Ra sân: Miguel Puche Garcia
match change
74'
Matias Emiliano Rocha Calderon
Ra sân: Chico Lamba
match change
77'
77'
match change Moussa Kone
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
Mamadou Loum Ndiaye
Ra sân: Pedro Santos
match change
83'
Amadou Dante
Ra sân: Weverson Moreira da Costa
match change
84'
84'
match change Vitaly Lystsov
Ra sân: Sebastian Perez
84'
match change Steven de Sousa Vitoria
Ra sân: Abdoulaye Diaby
Dylan Nandin 4 - 1
Kiến tạo: Alfonso Trezza
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
Boavista FC Boavista FC
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
18
16
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
419
 
Số đường chuyền
 
288
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
43
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
26
70
 
Pha tấn công
 
83
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Amadou Dante
31
Mamadou Loum Ndiaye
23
Dylan Nandin
4
Matias Emiliano Rocha Calderon
24
Brian Mansilla
13
Boris Popovic
30
Jakub Vinarcik
50
Guven Yalcin
FC Arouca FC Arouca 4-2-3-1
4-2-3-1 Boavista FC Boavista FC
1
Valido
26
Costa
3
Mondrago...
73
Lamba
78
Pinto
21
Fukui
89
Santos
11
Garcia
19
Trezza
10
Jason
39
Araujo
31
Vaclik
7
Agra
26
Abascal
13
Fogning
20
Ferreira
24
Perez
16
Silva
10
Reisinho
8
Ginkel
21
Diaby
9
Bozenik

Substitutes

19
Steven de Sousa Vitoria
5
Vitaly Lystsov
14
Moussa Kone
11
Gboly Ariyibi
15
Pedro Gomes
1
Cesar Bernardo Dutra
71
Joao Barros
25
Augusto Julio Dabo
2
Ibrahima Camara
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Amadou Dante 27
Mamadou Loum Ndiaye 31
Dylan Nandin 23
Matias Emiliano Rocha Calderon 4
Brian Mansilla 24
Boris Popovic 13
Jakub Vinarcik 30
Guven Yalcin 50
FC Arouca Boavista FC
19 Steven de Sousa Vitoria
5 Vitaly Lystsov
14 Moussa Kone
11 Gboly Ariyibi
15 Pedro Gomes
1 Cesar Bernardo Dutra
71 Joao Barros
25 Augusto Julio Dabo
2 Ibrahima Camara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 46.33%
15 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 3
4.8 Sút trúng cầu môn 3.4
52.7% Kiểm soát bóng 42.4%
14.5 Phạm lỗi 15.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (36trận)
Chủ Khách
Boavista FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
0
8
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
7
4
11
1

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 10 6.6
78 Alex Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.32
1 Joao Nuno Figueiredo Valido Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
19 Alfonso Trezza Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.31
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.28
3 Jose Manuel Fontan Mondragon Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.38
39 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.3
21 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.51
11 Miguel Puche Garcia Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 7.17
73 Chico Lamba Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.32
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.38

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.92
31 Tomas Vaclik Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.6
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.79
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 5.97
21 Abdoulaye Diaby Cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.05
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.97
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 5.8
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 5.99
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.91
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 8 6.06
13 Sidoine Fogning Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ