Vòng 32
00:00 ngày 05/05/2025
FC Arouca 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Casa Pia AC 2
Địa điểm: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.25
0.88
U 2.25
1.01
1
2.00
X
3.30
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Taichi Fukui match yellow.png
17'
Jose Manuel Fontan Mondragon match yellow.png
23'
41'
match var Jose Miguel da Rocha Fonte Card changed
43'
match red Jose Miguel da Rocha Fonte
45'
match yellow.png Vinicius Caue
46'
match change Joao Goulart Silva
Ra sân: Vinicius Caue
47'
match yellow.png Andrian Kraev
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Taichi Fukui
match change
57'
62'
match yellow.png Cassiano Dias Moreira
64'
match change Henrique Martins Pereira
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Brian Mansilla
match change
69'
75'
match yellow.png Fahem Benaissa-Yahia
Guven Yalcin
Ra sân: Dylan Nandin
match change
77'
Miguel Puche Garcia
Ra sân: Alex Pinto
match change
77'
86'
match yellow.png Patrick Sequeira
90'
match red Iyad Mohamed
Alfonso Trezza match red
90'
90'
match yellow.png Tiago Daniel Rodrigues Dias
90'
match change Tiago Daniel Rodrigues Dias
Ra sân: Fahem Benaissa-Yahia
90'
match change Max Svensson Rio
Ra sân: Cassiano Dias Moreira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
Casa Pia AC Casa Pia AC
5
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
465
 
Số đường chuyền
 
267
81%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
34
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
12
11
 
Long pass
 
22
130
 
Pha tấn công
 
73
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Henrique Pereira Araujo
10
David Remeseiro Salgueiro, Jason
11
Miguel Puche Garcia
50
Guven Yalcin
58
Nico Mantl
27
Amadou Dante
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
73
Chico Lamba
30
Jakub Vinarcik
FC Arouca FC Arouca 4-2-3-1
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
1
Valido
26
Costa
3
Mondrago...
13
Popovic
78
Pinto
21
Fukui
89
Santos
2
Sylla
19
Trezza
24
Mansilla
23
Nandin
1
Sequeira
18
Barros
6
Fonte
5
Lelo
72
Larrazab...
89
Kraev
24
Mohamed
12
Benaissa...
80
Santos
90
Moreira
88
Caue

Substitutes

4
Joao Goulart Silva
11
Tiago Daniel Rodrigues Dias
52
Henrique Martins Pereira
9
Max Svensson Rio
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
33
Ricardo Batista
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
44
Isaac Monteiro
57
Renato Sam Na Nhaga
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Henrique Pereira Araujo 39
David Remeseiro Salgueiro, Jason 10
Miguel Puche Garcia 11
Guven Yalcin 50
Nico Mantl 58
Amadou Dante 27
Pedro Manuel da Silva Moreira 20
Chico Lamba 73
Jakub Vinarcik 30
FC Arouca Casa Pia AC
4 Joao Goulart Silva
11 Tiago Daniel Rodrigues Dias
52 Henrique Martins Pereira
9 Max Svensson Rio
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
33 Ricardo Batista
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
44 Isaac Monteiro
57 Renato Sam Na Nhaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 41%
15 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 3
4.8 Sút trúng cầu môn 2.4
52.7% Kiểm soát bóng 48.2%
14.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (36trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
4
HT-H/FT-T
3
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
4
HT-B/FT-B
7
4
3
1

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Morlaye Sylla Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.07
78 Alex Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.33
1 Joao Nuno Figueiredo Valido Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.32
19 Alfonso Trezza Cánh phải 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.25
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.51
3 Jose Manuel Fontan Mondragon Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 1 15 6.38
21 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.43
13 Boris Popovic Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.29
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.21
23 Dylan Nandin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
24 Brian Mansilla Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.88

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.28
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.99
18 Andre Geraldes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.27
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.34
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.14
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.24
88 Vinicius Caue Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.28
24 Iyad Mohamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.21
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ