

1.00
0.90
1.00
0.73
2.00
3.40
3.80
1.14
0.75
0.40
1.80
Diễn biến chính



Ra sân: David Simao

Ra sân: Dylan Nandin


Ra sân: Yanis Begraoui

Ra sân: Pedro Alvaro


Ra sân: Xeka

Ra sân: Wagner Pina
Ra sân: Alfonso Trezza

Ra sân: Tiago Esgaio

Ra sân: Morlaye Sylla


Ra sân: Rafik Guitane


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 31 | 5.98 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 7.06 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 1 | 38 | 7.04 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 3 | 37 | 7.08 | |
50 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 20 | 6.32 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 1 | 56 | 6.83 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 41 | 7.19 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 10 | 6.31 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 1 | 46 | 7.28 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.1 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 36 | 6.96 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 33 | 7.1 | |
23 | Dylan Nandin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 4 | 24 | 6.52 | |
24 | Brian Mansilla | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 1 | 0 | 63 | 7.34 | |
88 | Xeka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 64 | 6.47 | |
99 | Rafik Guitane | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 50 | 6.72 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 2 | 1 | 61 | 6.31 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 67 | 6.43 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 31 | 6.08 | |
25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 0 | 70 | 6.23 | |
6 | Alejandro Orellana Gomez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 4 | 0 | 74 | 6 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 2 | 71 | 6.34 | |
1 | Kevin Chamorro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 5.02 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 13 | 5.9 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 61 | 6.43 | |
22 | Pedro Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ