

1.08
0.80
0.90
0.97
2.30
3.00
2.80
0.81
1.09
1.09
0.75
Diễn biến chính









Ra sân: Mathias De Amorim


Ra sân: Taichi Fukui

Ra sân: Miguel Puche Garcia


Ra sân: Oscar Aranda Subiela


Kiến tạo: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Henrique Pereira Araujo

Ra sân: Pedro Santos



Ra sân: Simon Elisor

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa

Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.22 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.35 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
27 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.47 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.24 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.53 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.22 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.26 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
12 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 8 | 6.16 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ