Vòng 4
01:30 ngày 27/04/2025
FC Cincinnati
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Sporting Kansas City
Địa điểm:
Thời tiết: Sương mù, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.06
O 2.75
0.96
U 2.75
0.88
1
1.62
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
Brian Anunga Tah match yellow.png
17'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 1 - 0 match goal
43'
Sergi Santos
Ra sân: Matthew Miazga
match change
63'
Obinna Nwobodo
Ra sân: Brian Anunga Tah
match change
63'
65'
match yellow.png Dejan Joveljic
66'
match change Zorhan Bassong
Ra sân: Nemanja Radoja
73'
match change Erik Thommy
Ra sân: Daniel Salloi
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Orellano
match goal
78'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey match yellow.png
79'
Brad Smith
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
match change
85'
Alvas Powell
Ra sân: Lucas Orellano
match change
86'
86'
match change Andrew Brody
Ra sân: Khiry Lamar Shelton
86'
match change Stephen Afrifa
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
89'
match goal 2 - 1 Zorhan Bassong
Kiến tạo: Erik Thommy
Corey Baird
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Sporting Kansas City Sporting Kansas City
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
534
 
Số đường chuyền
 
453
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
6
5
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
20
75
 
Pha tấn công
 
93
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Brad Smith
17
Sergi Santos
2
Alvas Powell
5
Obinna Nwobodo
11
Corey Baird
3
Gilberto Flores
22
Gerardo Valenzuela
19
Stefan Chirilla
13
Evan Michael Louro
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-2-1
4-3-3 Sporting Kansas City Sporting Kansas City
18
Celentan...
4
Hagglund
21
Miazga
12
Robinson
29
Engel
27
Tah
20
Bucha
91
Yedlin
10
Ferreira
23
Orellano
9
2
Denkey
1
Pulskamp
11
Shelton
15
Miller
4
Voloder
18
Ndenbe
21
Garcia
16
Bartlett
6
Radoja
93
Suleyman...
9
Joveljic
10
Salloi

Substitutes

30
Stephen Afrifa
22
Zorhan Bassong
26
Erik Thommy
3
Andrew Brody
14
Tim Leibold
13
Mason Toye
36
Ryan Schewe
2
Ian James
8
Memo Rodriguez
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Brad Smith 14
Sergi Santos 17
Alvas Powell 2
Obinna Nwobodo 5
Corey Baird 11
Gilberto Flores 3
Gerardo Valenzuela 22
Stefan Chirilla 19
Evan Michael Louro 13
FC Cincinnati Sporting Kansas City
30 Stephen Afrifa
22 Zorhan Bassong
26 Erik Thommy
3 Andrew Brody
14 Tim Leibold
13 Mason Toye
36 Ryan Schewe
2 Ian James
8 Memo Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2
0.33 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 47%
3 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 3.8
1.2 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4
52.4% Kiểm soát bóng 46.5%
6.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (19trận)
Chủ Khách
Sporting Kansas City (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
3
1

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Brad Smith Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 34 82.93% 2 1 53 6.12
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 67 58 86.57% 0 2 74 6.84
2 Alvas Powell Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.91
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 1 1 68 6.36
17 Sergi Santos Forward 0 0 3 10 7 70% 0 1 16 6.45
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 5 3 0 13 13 100% 0 1 29 8.06
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 1 63 55 87.3% 0 5 83 7.6
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ công 4 2 0 40 31 77.5% 1 0 59 6.79
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ trụ 1 0 1 20 20 100% 0 0 26 6.31
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 0 0 4 74 67 90.54% 1 0 89 6.96
11 Corey Baird Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.09
29 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 3 1 0 29 23 79.31% 2 0 54 7.2
23 Lucas Orellano Cánh phải 2 1 2 45 36 80% 7 1 72 8.24
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 45 6.34
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 1 41 7.34

Sporting Kansas City Sporting Kansas City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Erik Thommy Tiền vệ trụ 0 0 1 11 11 100% 0 0 13 6.71
11 Khiry Lamar Shelton Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 40 90.91% 0 2 63 6.27
21 Manu Garcia Tiền vệ công 2 0 3 70 58 82.86% 2 0 95 7.49
10 Daniel Salloi Cánh trái 1 1 1 27 21 77.78% 3 0 39 6.05
3 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.19
93 Magomed Shapi Suleymanov Cánh phải 3 0 0 36 32 88.89% 5 0 51 5.83
6 Nemanja Radoja Tiền vệ trụ 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 49 6.18
18 Logan Ndenbe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 34 91.89% 1 0 55 6.77
9 Dejan Joveljic Forward 2 1 2 33 22 66.67% 0 1 49 6.72
22 Zorhan Bassong Hậu vệ cánh trái 2 2 0 18 16 88.89% 0 0 27 7.35
4 Robert Voloder Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 42 6.11
1 John Pulskamp Thủ môn 0 0 0 21 6 28.57% 0 0 34 6.4
30 Stephen Afrifa Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.07
16 Jacob Bartlett Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 38 80.85% 3 0 64 6.39
15 Jansen Miller Defender 1 0 0 26 22 84.62% 0 3 41 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ