Vòng 5
08:25 ngày 18/05/2025
FC Dallas
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Houston Dynamo
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
2.10
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.76
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

FC Dallas FC Dallas
Phút
Houston Dynamo Houston Dynamo
44'
match yellow.png Brooklyn Raines
Logan Farrington
Ra sân: Petar Musa
match change
46'
46'
match change Felipe de Andrade Vieira
Ra sân: Pablo Ortiz
64'
match goal 0 - 1 Jack McGlynn
Kiến tạo: Griffin Dorsey
Lalas Abubakar
Ra sân: Nolan Norris
match change
71'
Paxton Pomykal
Ra sân: Kaick
match change
71'
76'
match change Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Ondrej Lingr
81'
match goal 0 - 2 Griffin Dorsey
Kiến tạo: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Bernard Kamungo
Ra sân: Shaquell Moore
match change
82'
Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Ramiro Moschen Benetti
match change
82'
84'
match yellow.png Franco Nicolas Escobar
Luciano Federico Acosta match yellow.png
84'
Pedrinho match yellow.png
88'
89'
match change Ethan Bartlow
Ra sân: Jack McGlynn
Osaze Urhoghide match yellow.png
90'
90'
match change Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
Ra sân: Amine Bassi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Dallas FC Dallas
Houston Dynamo Houston Dynamo
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
399
 
Số đường chuyền
 
442
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
17
51
 
Pha tấn công
 
49
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Lalas Abubakar
16
Tsiki Ntsabeleng
77
Bernard Kamungo
19
Paxton Pomykal
23
Logan Farrington
6
Patrickson Delgado
13
Antonio Carrera
4
Marco Farfan
21
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
FC Dallas FC Dallas 4-2-3-1
4-2-3-1 Houston Dynamo Houston Dynamo
30
Collodi
32
Norris
3
Urhoghid...
25
Ibeagha
18
Moore
17
Benetti
55
Kaick
11
Santos
10
Acosta
20
Pedrinho
9
Musa
31
Bond
25
Dorsey
24
Awodesu
22
Ortiz
2
Escobar
6
Artur
35
Raines
21
McGlynn
8
Bassi
27
Kowalczy...
9
Lingr

Substitutes

30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
4
Ethan Bartlow
12
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
36
Felipe de Andrade Vieira
1
Jimmy Maurer
16
Erik Duenas
23
Michael Halliday
20
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
17
Gabriel Segal
Đội hình dự bị
FC Dallas FC Dallas
Lalas Abubakar 5
Tsiki Ntsabeleng 16
Bernard Kamungo 77
Paxton Pomykal 19
Logan Farrington 23
Patrickson Delgado 6
Antonio Carrera 13
Marco Farfan 4
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show 21
FC Dallas Houston Dynamo
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
4 Ethan Bartlow
12 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
36 Felipe de Andrade Vieira
1 Jimmy Maurer
16 Erik Duenas
23 Michael Halliday
20 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
17 Gabriel Segal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7
48.33% Kiểm soát bóng 62.67%
12 Phạm lỗi 11.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 6.7
46.8% Kiểm soát bóng 57.2%
12.6 Phạm lỗi 14.7
1.9 Thẻ vàng 2.6
2.6 Sút trúng cầu môn 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Dallas (19trận)
Chủ Khách
Houston Dynamo (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
3
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0

FC Dallas FC Dallas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ramiro Moschen Benetti Midfielder 0 0 1 37 33 89.19% 0 1 48 6.17
10 Luciano Federico Acosta Midfielder 3 1 3 45 35 77.78% 8 0 66 7.26
25 Sebastien Ibeagha Defender 0 0 0 46 40 86.96% 0 3 51 6.1
5 Lalas Abubakar Defender 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 6.07
19 Paxton Pomykal Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 1 1 19 6.13
11 Anderson Andres Julio Santos Midfielder 2 2 0 24 20 83.33% 1 0 39 6.07
18 Shaquell Moore Defender 1 0 2 25 21 84% 5 0 49 6.7
9 Petar Musa Forward 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.13
3 Osaze Urhoghide Defender 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 55 6.14
77 Bernard Kamungo Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.02
16 Tsiki Ntsabeleng Forward 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.02
32 Nolan Norris Defender 0 0 0 33 24 72.73% 1 2 43 6.2
23 Logan Farrington Forward 3 0 0 5 3 60% 0 1 14 6.12
30 Michael Collodi Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 34 5.98
55 Kaick Midfielder 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 38 6.28
20 Pedrinho Forward 2 0 0 32 23 71.88% 2 0 43 5.86

Houston Dynamo Houston Dynamo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 38 6.94
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.19
2 Franco Nicolas Escobar Defender 0 0 0 55 51 92.73% 1 0 73 6.98
6 Artur Midfielder 0 0 0 63 55 87.3% 0 0 74 7.06
8 Amine Bassi Midfielder 0 0 0 47 44 93.62% 4 0 64 6.61
9 Ondrej Lingr Midfielder 2 0 1 13 11 84.62% 0 2 20 6.28
27 Sebastian Kowalczyk Midfielder 1 1 1 35 31 88.57% 3 0 47 6.84
25 Griffin Dorsey Midfielder 3 1 2 20 19 95% 2 1 43 7.94
21 Jack McGlynn Midfielder 1 1 2 43 36 83.72% 7 0 58 7.86
24 Obafemi Awodesu Defender 0 0 0 40 34 85% 0 1 52 7.02
22 Pablo Ortiz Defender 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 35 6.93
4 Ethan Bartlow Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
12 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 1 1 1 3 2 66.67% 0 1 9 6.84
35 Brooklyn Raines Midfielder 1 0 1 46 40 86.96% 0 1 63 7.27
36 Felipe de Andrade Vieira Defender 0 0 0 22 15 68.18% 0 3 31 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ