Kết quả trận FC Dallas vs Philadelphia Union, 07h40 ngày 01/06


0.97
0.91
0.95
0.89
2.61
3.70
2.52
0.98
0.92
0.30
2.25
VĐQG Mỹ » 17
Diễn biến - Kết quả FC Dallas vs Philadelphia Union




Ra sân: Mikael Uhre



Ra sân: Jesus Bueno

Ra sân: Danley Jean Jacques

Ra sân: Chris Donovan

Ra sân: Alejandro Bedoya

Ra sân: Anderson Andres Julio Santos

Ra sân: Petar Musa



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Dallas VS Philadelphia Union


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Dallas vs Philadelphia Union
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ramiro Moschen Benetti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 30 | 6.44 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 26 | 6.53 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.42 | |
1 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
5 | Lalas Abubakar | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 34 | 6.55 | |
4 | Marco Farfan | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.31 | |
11 | Anderson Andres Julio Santos | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
18 | Shaquell Moore | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6.45 | |
9 | Petar Musa | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 15 | 6.15 | |
6 | Patrickson Delgado | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
55 | Kaick | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.5 |
Philadelphia Union
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alejandro Bedoya | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 15 | 15 | 100% | 1 | 1 | 21 | 6.68 | |
7 | Mikael Uhre | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 12 | 6.11 | |
27 | Kai Wagner | Defender | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 5 | 0 | 17 | 6.55 | |
8 | Jesus Bueno | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 33 | 6.46 | |
26 | Nathan Harriel | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.68 | |
21 | Danley Jean Jacques | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.33 | |
16 | Benjamin Bender | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.23 | |
25 | Chris Donovan | Forward | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 3 | 17 | 6.42 | |
29 | Olwethu Makhanya | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.56 | |
39 | Francis Westfield | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 6.19 | |
76 | Andrew Rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ