

0.90
1.00
0.98
0.74
1.77
3.55
4.50
1.09
0.81
0.36
1.90
Diễn biến chính






Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso



Kiến tạo: Jeremy Livolant
Ra sân: Pedro Francisco



Ra sân: Fahem Benaissa-Yahia

Ra sân: Iyad Mohamed

Ra sân: Gaizka Larrazabal
Ra sân: Oscar Aranda Subiela





Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte

Ra sân: Andrian Kraev
Ra sân: Mathias De Amorim

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 3 | 0 | 23 | 6.69 | |
23 | Gil Dias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.14 | |
1 | Ivan Zlobin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.22 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 53 | 40 | 75.47% | 1 | 5 | 62 | 6.69 | |
3 | Leonardo Javier Realpe Montano | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 3 | 52 | 6.49 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 53 | 6.46 | |
12 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 26 | 8.13 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 50 | 6.85 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 8 | 1 | 53 | 7.69 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 4 | 1 | 48 | 6.67 | |
88 | Samuel Lobato | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 57 | 7.18 | |
55 | Ibrahimi Ba | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 51 | 6.9 | |
13 | Pedro Francisco | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 5 | 2 | 36 | 6.12 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 42 | 6.93 | |
90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 16 | 6.41 | |
18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 48 | 6.63 | |
29 | Jeremy Livolant | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 33 | 6.89 | |
22 | Daniel Azevedo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.33 | |
11 | Tiago Daniel Rodrigues Dias | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 8 | 6.09 | |
2 | Duplex Tchamba Bangou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 65 | 7.13 | |
72 | Gaizka Larrazabal | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 26 | 7.39 | |
89 | Andrian Kraev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 49 | 6.01 | |
88 | Vinicius Caue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 5.94 | |
24 | Iyad Mohamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 0 | 46 | 5.99 | |
4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 45 | 6.01 | |
12 | Fahem Benaissa-Yahia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 44 | 6.12 | |
23 | Kaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
57 | Renato Sam Na Nhaga | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ