Vòng 34
01:00 ngày 17/05/2025
FC Famalicao
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.98
U 2.5
0.74
1
1.77
X
3.55
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
17'
match yellow.png Duplex Tchamba Bangou
Tom van de Looi match yellow.png
26'
30'
match yellow.png Iyad Mohamed
31'
match yellow.png Andrian Kraev
Simon Elisor 1 - 0
Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
match goal
37'
Pedro Francisco match yellow.png
42'
54'
match goal 1 - 1 Gaizka Larrazabal
Kiến tạo: Jeremy Livolant
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Ra sân: Pedro Francisco
match change
56'
Simon Elisor 2 - 1 match goal
72'
75'
match change Pablo Roberto dos Santos
Ra sân: Fahem Benaissa-Yahia
75'
match change Renato Sam Na Nhaga
Ra sân: Iyad Mohamed
75'
match change Tiago Daniel Rodrigues Dias
Ra sân: Gaizka Larrazabal
Gil Dias
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
match change
78'
81'
match yellow.png Renato Sam Na Nhaga
90'
match yellow.png Kaly
90'
match yellow.png Pablo Roberto dos Santos
90'
match change Kaly
Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte
90'
match change Vinicius Caue
Ra sân: Andrian Kraev
Samuel Lobato
Ra sân: Mathias De Amorim
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Casa Pia AC Casa Pia AC
13
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
360
 
Số đường chuyền
 
311
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
24
20
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
20
85
 
Pha tấn công
 
69
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Gil Dias
5
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
88
Samuel Lobato
4
Enea Mihaj
2
Lucas Felipe Calegari
18
Otso Liimatta
15
Otar Mamageishvili
68
Rodrigo Ribeiro
22
Gabriel Cabral
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
1
Zlobin
13
Francisc...
3
Montano
55
Ba
17
Ferreira
14
Amorim
6
Looi
11
Subiela
20
Sa
7
Moura,So...
12
2
Elisor
22
Azevedo
4
Silva
6
Fonte
2
Bangou
18
Barros
24
Mohamed
89
Kraev
12
Benaissa...
72
Larrazab...
90
Moreira
29
Livolant

Substitutes

57
Renato Sam Na Nhaga
11
Tiago Daniel Rodrigues Dias
88
Vinicius Caue
80
Pablo Roberto dos Santos
23
Kaly
1
Patrick Sequeira
52
Henrique Martins Pereira
14
Miguel Sousa Nuno Pinto
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Gil Dias 23
Luis Rafael Soares Alves,Rafa 5
Samuel Lobato 88
Enea Mihaj 4
Lucas Felipe Calegari 2
Otso Liimatta 18
Otar Mamageishvili 15
Rodrigo Ribeiro 68
Gabriel Cabral 22
FC Famalicao Casa Pia AC
57 Renato Sam Na Nhaga
11 Tiago Daniel Rodrigues Dias
88 Vinicius Caue
80 Pablo Roberto dos Santos
23 Kaly
1 Patrick Sequeira
52 Henrique Martins Pereira
14 Miguel Sousa Nuno Pinto
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 41%
15.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.5
6.3 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 3
4.5 Sút trúng cầu môn 2.4
48.9% Kiểm soát bóng 48.2%
16.2 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (36trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
4
HT-B/FT-B
2
4
3
1

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luis Rafael Soares Alves,Rafa Hậu vệ cánh trái 2 0 2 12 12 100% 3 0 23 6.69
23 Gil Dias Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.14
1 Ivan Zlobin Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 30 6.22
6 Tom van de Looi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 40 75.47% 1 5 62 6.69
3 Leonardo Javier Realpe Montano Trung vệ 1 0 0 44 41 93.18% 0 3 52 6.49
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 26 78.79% 2 0 53 6.46
12 Simon Elisor Tiền đạo cắm 6 4 0 13 10 76.92% 0 4 26 8.13
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 2 0 0 25 22 88% 1 0 50 6.85
7 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 4 0 2 26 24 92.31% 8 1 53 7.69
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 1 0 1 31 21 67.74% 4 1 48 6.67
88 Samuel Lobato Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Mathias De Amorim Tiền vệ trụ 1 0 1 43 37 86.05% 1 1 57 7.18
55 Ibrahimi Ba Defender 1 0 0 34 27 79.41% 0 3 51 6.9
13 Pedro Francisco Midfielder 0 0 1 15 10 66.67% 5 2 36 6.12

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 1 0 0 27 25 92.59% 0 3 42 6.93
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 2 16 6.41
18 Andre Geraldes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 3 0 48 6.63
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 2 22 18 81.82% 4 0 33 6.89
22 Daniel Azevedo Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 34 6.33
11 Tiago Daniel Rodrigues Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 2 0 8 6.09
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 0 65 7.13
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 3 1 0 12 10 83.33% 1 2 26 7.39
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 28 80% 0 1 49 6.01
88 Vinicius Caue Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 1 0 17 5.94
24 Iyad Mohamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 23 71.88% 3 0 46 5.99
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 1 45 6.01
12 Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 44 6.12
23 Kaly Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.88
57 Renato Sam Na Nhaga Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ