Vòng 26
01:00 ngày 16/03/2025
FC Porto
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
AVS Futebol SAD 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.87
O 2.75
0.90
U 2.75
0.81
1
1.25
X
4.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.17
+0.75
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Rodrigo Mora 1 - 0 match goal
18'
45'
match yellow.png Ignacio Rodriguez
46'
match yellow.pngmatch red Ignacio Rodriguez
48'
match change Jorge Filipe Avelino Teixeira
Ra sân: Lucas Fernandes da Silva
50'
match yellow.png Vasco Miguel Lopes de Matos
55'
match yellow.png Jorge Filipe Avelino Teixeira
Alan Varela match yellow.png
60'
Fabio Vieira 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
match goal
61'
63'
match change Babatunde Jimoh Akinsola
Ra sân: Eric Veiga
63'
match change Gerson Rodrigues
Ra sân: Vasco Miguel Lopes de Matos
William Gomes
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
66'
Andre Franco
Ra sân: Rodrigo Mora
match change
66'
Tomas Perez
Ra sân: Fabio Vieira
match change
77'
Danny Loader
Ra sân: Alan Varela
match change
77'
80'
match change Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Gustavo Lucas Piazon
80'
match change Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Ze Luis
Denis Gul
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
87'
Tomas Perez match yellow.png
88'
Andre Franco match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
19
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
649
 
Số đường chuyền
 
298
91%
 
Chuyền chính xác
 
76%
19
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
23
134
 
Pha tấn công
 
43
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Tomas Perez
20
Andre Franco
19
Danny Loader
7
William Gomes
27
Denis Gul
4
Otavio Ataide da Silva
14
Claudio Pires Morais Ramos
52
Martim Fernandes
97
Pedro Figueiredo
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-2-3-1 AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
99
Costa
74
Moura
5
Sierra
24
Perez
23
Lopes
6
Eustaqui...
22
Varela
11
Cossa
86
Mora
10
Vieira
9
Omorodio...
13
Magana
25
Tavares
4
Rodrigue...
42
Devenish
27
Veiga
14
Piazon
15
Ciscar
10
Matos
7
Silva
17
Mercado
29
Luis

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
9
Gerson Rodrigues
5
Jorge Filipe Avelino Teixeira
20
Rodrigo Duarte Ribeiro
11
Babatunde Jimoh Akinsola
18
Anderson Miguel Da Silva, Nene
88
Pedro Trigueira
2
Fernando Fonseca
23
Gustavo Mendonca
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Tomas Perez 25
Andre Franco 20
Danny Loader 19
William Gomes 7
Denis Gul 27
Otavio Ataide da Silva 4
Claudio Pires Morais Ramos 14
Martim Fernandes 52
Pedro Figueiredo 97
FC Porto AVS Futebol SAD
12 Gustavo Amaro Assuncao
9 Gerson Rodrigues
5 Jorge Filipe Avelino Teixeira
20 Rodrigo Duarte Ribeiro
11 Babatunde Jimoh Akinsola
18 Anderson Miguel Da Silva, Nene
88 Pedro Trigueira
2 Fernando Fonseca
23 Gustavo Mendonca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 4.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
63.67% Kiểm soát bóng 46%
14.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.5
1.1 Bàn thua 2.6
4.8 Phạt góc 3.3
2.5 Thẻ vàng 3.5
5.1 Sút trúng cầu môn 2.3
61.2% Kiểm soát bóng 41.1%
15.4 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (48trận)
Chủ Khách
AVS Futebol SAD (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
0
6
HT-H/FT-T
4
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
3
1
4
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
3
HT-B/FT-B
1
7
3
0

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 1 89 80 89.89% 1 2 95 6.95
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 23 23 100% 0 0 32 7.34
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh phải 4 2 0 34 26 76.47% 0 0 45 6.66
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 1 1 1 95 91 95.79% 0 1 101 7.03
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.19
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 1 99 93 93.94% 1 2 104 7.03
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 36 87.8% 3 0 72 7.69
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 6 52 48 92.31% 6 0 69 7.91
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 3 2 3 56 52 92.86% 9 0 78 8.35
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 63 91.3% 2 2 76 6.68
20 Andre Franco Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 23 5.9
27 Denis Gul Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
25 Tomas Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 18 6.17
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 8 3 1 13 12 92.31% 2 1 37 7.22
86 Rodrigo Mora Tiền vệ công 3 1 0 24 18 75% 0 0 38 7.43
7 William Gomes Cánh trái 1 1 2 8 7 87.5% 4 0 23 6.44

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jorge Filipe Avelino Teixeira Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 5.93
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 40 7.77
29 Ze Luis Tiền đạo cắm 1 0 2 24 16 66.67% 0 6 32 6.6
10 Vasco Miguel Lopes de Matos Cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 35 6.04
14 Gustavo Lucas Piazon Tiền vệ công 1 0 1 30 25 83.33% 1 0 41 6.17
7 Lucas Fernandes da Silva Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 21 6.03
27 Eric Veiga Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 14 82.35% 3 0 30 5.98
9 Gerson Rodrigues Tiền đạo cắm 3 1 1 8 7 87.5% 1 0 16 6.13
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 2 33.33% 4 0 12 6.07
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ trụ 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 43 6.02
25 Tomas Tavares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 27 64.29% 1 0 69 6.11
42 Cristian Castro Devenish Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 40 6.46
4 Ignacio Rodriguez Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 19 5.13
17 John Mercado Cánh trái 3 1 1 14 10 71.43% 1 3 27 6.51
20 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6
11 Babatunde Jimoh Akinsola Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ