Vòng 32
02:15 ngày 03/05/2025
FC Porto
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Moreirense
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.06
O 2.25
0.86
U 2.25
0.98
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Moreirense Moreirense
23'
match yellow.png Ivo Rodrigues
31'
match goal 0 - 1 Yan Maranhao
Kiến tạo: Alan de Souza Guimaraes
Eduardo Gabriel Aquino Cossa match yellow.png
33'
36'
match yellow.png Dinis Pinto
Francisco Sampaio Moura 1 - 1
Kiến tạo: Fabio Vieira
match goal
40'
Stephen Eustaquio match yellow.png
42'
Goncalo Borges
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
64'
Tomas Perez
Ra sân: Nehuen Perez
match change
64'
65'
match change Pedro Santos
Ra sân: Sidnei Tavares
65'
match change Jeremy Antonisse
Ra sân: Joel Jorquera
65'
match change Guilherme Schettine
Ra sân: Yan Maranhao
Samu Omorodion 2 - 1 match pen
70'
71'
match yellow.png Jóbson de Brito Gonzaga
77'
match change Afonso Assis
Ra sân: Ivo Rodrigues
Martim Fernandes
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
77'
Samu Omorodion 3 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Mora
match goal
79'
86'
match change Luis Miguel Nlavo Asue
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
Andre Franco
Ra sân: Fabio Vieira
match change
86'
Danny Loader
Ra sân: Samu Omorodion
match change
86'
Danny Loader match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Moreirense Moreirense
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
629
 
Số đường chuyền
 
265
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
10
133
 
Pha tấn công
 
40
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Danny Loader
20
Andre Franco
70
Goncalo Borges
25
Tomas Perez
52
Martim Fernandes
94
Samuel Portugal
12
Zaidu Sanusi
4
Otavio Ataide da Silva
27
Denis Gul
FC Porto FC Porto 3-4-2-1
4-2-3-1 Moreirense Moreirense
14
Ramos
5
Sierra
97
Figueire...
24
Perez
74
Moura
10
Vieira
6
Eustaqui...
23
Lopes
86
Mora
11
Cossa
9
Omorodio...
22
Secco
76
Pinto
44
Ferreira
26
Gonzaga
23
Frimpong
5
Tavares
8
Rodrigue...
17
Teguia
11
Guimarae...
19
Jorquera
99
Maranhao

Substitutes

95
Guilherme Schettine
10
Jeremy Antonisse
9
Luis Miguel Nlavo Asue
21
Pedro Santos
25
Afonso Assis
40
Kewin Oliveira Silva
3
Michel
15
Leonardo Buta
66
Gilberto Batista
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Danny Loader 19
Andre Franco 20
Goncalo Borges 70
Tomas Perez 25
Martim Fernandes 52
Samuel Portugal 94
Zaidu Sanusi 12
Otavio Ataide da Silva 4
Denis Gul 27
FC Porto Moreirense
95 Guilherme Schettine
10 Jeremy Antonisse
9 Luis Miguel Nlavo Asue
21 Pedro Santos
25 Afonso Assis
40 Kewin Oliveira Silva
3 Michel
15 Leonardo Buta
66 Gilberto Batista

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
63.67% Kiểm soát bóng 42%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 2.6
2.5 Thẻ vàng 2.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
61.2% Kiểm soát bóng 45.6%
15.4 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (48trận)
Chủ Khách
Moreirense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
7
4
6
HT-H/FT-T
4
4
2
6
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
0
7
1
HT-B/FT-H
3
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
1
7
1
3

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 0 84 78 92.86% 2 4 90 6.54
14 Claudio Pires Morais Ramos Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 6.77
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 1 0 0 109 103 94.5% 0 0 116 6.49
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh phải 2 0 1 34 26 76.47% 2 0 41 6.19
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 65 59 90.77% 0 1 79 6.74
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 2 1 1 3 2 66.67% 0 1 7 6.08
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 2 2 81 6.38
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 1 1 1 44 35 79.55% 2 1 64 7.42
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 1 0 3 50 45 90% 8 0 65 7.22
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 2 0 1 58 48 82.76% 6 1 76 7.09
70 Goncalo Borges Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.53
20 Andre Franco Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 10 6.04
52 Martim Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.19
25 Tomas Perez Tiền vệ trụ 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 27 6.4
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 4 2 0 8 8 100% 0 0 22 8.08
86 Rodrigo Mora Tiền vệ công 1 0 4 41 33 80.49% 3 0 53 7.66

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Caio Gobbo Secco Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 26 5.43
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 42 6.18
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 2 41 35 85.37% 0 1 57 6.53
95 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 6 5.98
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 42 5.9
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 1 1 0 25 23 92% 0 0 44 6.01
11 Alan de Souza Guimaraes Tiền vệ công 2 1 1 25 19 76% 1 0 35 6.46
17 Cedric Teguia Cánh trái 1 1 0 23 19 82.61% 2 3 38 6.89
5 Sidnei Tavares Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 19 6.38
10 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.84
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 26 89.66% 1 0 48 6.55
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.97
21 Pedro Santos Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 5.63
19 Joel Jorquera Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 16 6.07
99 Yan Maranhao Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 1 21 6.99
25 Afonso Assis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ