

0.84
1.06
0.86
0.98
1.33
5.00
9.00
0.91
0.99
0.40
1.88
Diễn biến chính




Kiến tạo: Alan de Souza Guimaraes


Kiến tạo: Fabio Vieira


Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Nehuen Perez


Ra sân: Sidnei Tavares

Ra sân: Joel Jorquera

Ra sân: Yan Maranhao



Ra sân: Ivo Rodrigues
Ra sân: Stephen Eustaquio

Kiến tạo: Rodrigo Mora


Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
Ra sân: Fabio Vieira

Ra sân: Samu Omorodion


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 2 | 4 | 90 | 6.54 | |
14 | Claudio Pires Morais Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.77 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 109 | 103 | 94.5% | 0 | 0 | 116 | 6.49 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 41 | 6.19 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 1 | 79 | 6.74 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 2 | 2 | 81 | 6.38 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 1 | 64 | 7.42 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 50 | 45 | 90% | 8 | 0 | 65 | 7.22 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 6 | 1 | 76 | 7.09 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.53 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 10 | 6.04 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.19 | |
25 | Tomas Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 22 | 8.08 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 53 | 7.66 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Caio Gobbo Secco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 26 | 5.43 | |
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 42 | 6.18 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 57 | 6.53 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 5.98 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 42 | 5.9 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 44 | 6.01 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 35 | 6.46 | |
17 | Cedric Teguia | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 3 | 38 | 6.89 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
10 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.84 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 48 | 6.55 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
21 | Pedro Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 5.63 | |
19 | Joel Jorquera | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.07 | |
99 | Yan Maranhao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.99 | |
25 | Afonso Assis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ