

0.80
1.11
0.77
0.94
1.40
4.30
8.00
1.00
0.90
1.03
0.85
Diễn biến chính



Ra sân: Martim Fernandes




Kiến tạo: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda

Ra sân: Diogo dos Santos Cabral



Ra sân: Vasco Sousa

Ra sân: Francisco Sampaio Moura



Ra sân: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda

Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva

Kiến tạo: Alan Varela

Ra sân: Denis Gul

Ra sân: Goncalo Borges




Ra sân: Gabriel Silva Vieira

Ra sân: Pedro Ferreira

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 30 | 5.96 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 7 | 4 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 2 | 1 | 64 | 6.07 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.61 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.99 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 60 | 5.97 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 4 | 1 | 85 | 6.47 | |
3 | Tiago Djalo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 2 | 97 | 6.95 | |
12 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 28 | 6.29 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 4 | 0 | 67 | 6.61 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 6 | 0 | 47 | 5.99 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 90 | 83 | 92.22% | 9 | 4 | 118 | 8.49 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 102 | 93 | 91.18% | 1 | 4 | 111 | 7.85 | |
15 | Vasco Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 43 | 5.95 | |
27 | Denis Gul | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 22 | 6.4 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 14 | 6.24 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.04 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 28 | 6.42 | |
27 | Guilherme Ramos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 4 | 5.83 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 28 | 6.63 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 21 | 6.34 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 9 | 32.14% | 0 | 0 | 39 | 7.95 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 27 | 6.62 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 15 | 6.43 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 25 | 6.28 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 7.05 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 32 | 5.44 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 45 | 6.79 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 5 | 42 | 7.41 | |
77 | Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 2 | 29 | 7.65 | |
35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.86 | |
41 | Daniel Borges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ