Vòng 31
21:30 ngày 17/05/2025
FC Pyunik
Đã kết thúc 5 - 2 Xem Live (2 - 1)
Ararat Yerevan
Địa điểm: Vazgen Sargsyan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.82
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.57
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.13
O 1
0.70
U 1
1.13

Diễn biến chính

FC Pyunik FC Pyunik
Phút
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
10'
match yellow.png Keasse Bah
Serges Deble 1 - 0
Kiến tạo: Edgar Malakyan
match goal
24'
30'
match yellow.png Moussa Kante
Serges Deble 2 - 0
Kiến tạo: Joel Bopesu
match goal
39'
41'
match goal 2 - 1 Moussa Kante
Yusuf Otubanjo 3 - 1
Kiến tạo: Edgar Malakyan
match goal
53'
55'
match goal 3 - 2 Mamadou Doumbia
Kiến tạo: Keasse Bah
58'
match yellow.png Clinton Dombila
Mamadou Doumbia(OW) 4 - 2 match phan luoi
59'
62'
match yellow.png Marcello
63'
match yellow.png Alassane Faye
Edgar Malakyan 5 - 2 match pen
63'
David Davidyan match yellow.png
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Pyunik FC Pyunik
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
0
 
Cứu thua
 
2
77
 
Pha tấn công
 
54
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 40%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 2.5
2.9 Thẻ vàng 2.6
3 Sút trúng cầu môn 2.3
37.8% Kiểm soát bóng 42.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Pyunik (41trận)
Chủ Khách
Ararat Yerevan (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
5
HT-H/FT-T
6
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
2
2
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
9
3
1