Kết quả trận FC Shakhtyor Karagandy vs AKAS Almaty, 18h00 ngày 13/06

Vòng 9
18:00 ngày 13/06/2025
FC Shakhtyor Karagandy
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (2 - 2)
AKAS Almaty 1
Địa điểm: Shakhter
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.75
+1.5
0.95
O 2.5
0.81
U 2.5
0.91
1
1.25
X
5.00
2
10.50
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.74
O 1
0.73
U 1
0.99

Hạng nhất Kazakhstan » 9

Diễn biến - Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs AKAS Almaty

FC Shakhtyor Karagandy FC Shakhtyor Karagandy
Phút
AKAS Almaty AKAS Almaty
Aydos Tattybaev 1 - 0 match goal
4'
11'
match pen 1 - 1 Sherzat Primberdiev
Igor Shatskiy match yellow.png
11'
13'
match goal 1 - 2 Arup Sautov
25'
match yellow.png Mukhammad Eleusov
Rafail Ospanov match yellow.png
26'
38'
match red Dias Iskakov
Aydos Tattybaev 2 - 2 match pen
40'
Olzhas Kerimzhanov 3 - 2 match goal
50'
Arman Nusip 4 - 2 match goal
76'
77'
match yellow.png Asylzhan Bulgakbaev
90'
match yellow.png Roman Pavinich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Shakhtyor Karagandy VS AKAS Almaty

FC Shakhtyor Karagandy FC Shakhtyor Karagandy
AKAS Almaty AKAS Almaty
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
13
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
121
 
Pha tấn công
 
47
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC Shakhtyor Karagandy vs AKAS Almaty

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 2.2
6.8 Sút trúng cầu môn 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtyor Karagandy (13trận)
Chủ Khách
AKAS Almaty (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1