Kết quả trận FC Tokyo vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 12/08


0.91
0.95
1.01
0.79
1.91
3.40
3.50
1.06
0.74
0.97
0.83
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Kyoto Sanga



Kiến tạo: Keigo Higashi


Kiến tạo: Henrique Trevisan


Ra sân: Fuki Yamada

Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Kota Tawaratsumida

Ra sân: Ryoma Watanabe


Ra sân: Ryogo Yamasaki

Ra sân: Kyo Sato
Ra sân: Kuryu Matsuki

Ra sân: Keigo Higashi


Ra sân: Rikito Inoue
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Kyoto Sanga


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Kyoto Sanga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 8.1 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 48 | 7.7 | |
15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 42 | 7.1 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 10 | 64 | 7.5 | |
35 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 19 | 7.1 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 1 | 38 | 7.5 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 46 | 6.9 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
20 | Jajá | Defender | 3 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 7.4 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.8 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 5 | 32 | 7 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 4 | 50 | 6.9 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
4 | Rikito Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 5 | 55 | 6.8 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 51 | 6.2 | |
27 | Fuki Yamada | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
25 | Teppei Yachida | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 58 | 6.1 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 46 | 6.7 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 75 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ