Vòng 13
11:05 ngày 29/04/2025
FC Tokyo
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.75
X
3.00
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
45'
match pen 0 - 1 Koya Kitagawa
Kein Sato
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
60'
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Maki Kitahara
match change
60'
77'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Kai Matsuzaki
77'
match change Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Keigo Higashi
Ra sân: Kento Hashimoto
match change
77'
Seiji Kimura
Ra sân: Soma Anzai
match change
77'
79'
match goal 0 - 2 Takashi Inui
Kiến tạo: Masaki Yumiba
85'
match change Shinya Yajima
Ra sân: Takashi Inui
Keigo Higashi match yellow.png
87'
Koizumi Kei
Ra sân: Kousuke Shirai
match change
88'
90'
match change Reon Yamahara
Ra sân: Capixaba
90'
match change Kento Haneda
Ra sân: Yutaka Yoshida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
22
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
439
 
Số đường chuyền
 
367
77%
 
Chuyền chính xác
 
75%
22
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
23
11
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
16
101
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kota Tawaratsumida
16
Kein Sato
47
Seiji Kimura
10
Keigo Higashi
37
Koizumi Kei
13
Go Hatano
4
Yasuki Kimoto
27
Kyota Tokiwa
28
Leon Nozawa
FC Tokyo FC Tokyo 3-4-2-1
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
41
Nozawa
7
Anzai
30
Oka
32
Doi
22
Endo
18
Hashimot...
8
Kou
99
Shirai
53
Kitahara
39
Nakagawa
19
Santos
1
Oki
5
Kitazume
3
Takahash...
36
Uno
28
Yoshida
17
Yumiba
98
Batista
19
Matsuzak...
33
Inui
7
Capixaba
23
Kitagawa

Substitutes

11
Hikaru Nakahara
99
Douglas Willian da Silva Souza
21
Shinya Yajima
14
Reon Yamahara
41
Kento Haneda
71
Yui Inokoshi
37
Rinsei Ohata
47
Yudai Shimamoto
29
Ahmed Ahmedov
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Kota Tawaratsumida 33
Kein Sato 16
Seiji Kimura 47
Keigo Higashi 10
Koizumi Kei 37
Go Hatano 13
Yasuki Kimoto 4
Kyota Tokiwa 27
Leon Nozawa 28
FC Tokyo Shimizu S-Pulse
11 Hikaru Nakahara
99 Douglas Willian da Silva Souza
21 Shinya Yajima
14 Reon Yamahara
41 Kento Haneda
71 Yui Inokoshi
37 Rinsei Ohata
47 Yudai Shimamoto
29 Ahmed Ahmedov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.7
1.9 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
49.4% Kiểm soát bóng 50.3%
10.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (19trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
2
5
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
3

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kento Hashimoto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 13 86.67% 0 3 25 7
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 27 6.6
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 1 1 10 8 80% 0 1 16 6.5
22 Keita Endo Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 5 0 16 6.3
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 20 14 70% 0 0 28 6.5
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 2 43 6.4
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.6
19 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 0 7 3 42.86% 0 3 13 6.8
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 22 11 50% 0 1 25 6.1
7 Soma Anzai Tiền vệ phải 1 1 0 15 13 86.67% 3 1 26 6.7
53 Maki Kitahara Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 21 6.8

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 0 33 7.2
28 Yutaka Yoshida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 40 6.9
3 Yuji Takahashi Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 30 6.6
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 0 1 15 6.9
5 Kengo Kitazume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 30 6.7
7 Capixaba Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 3 0 19 6.5
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 30 7.4
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.7
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 1 0 0 16 13 81.25% 1 0 26 6.6
17 Masaki Yumiba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 2 0 25 6.8
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 34 91.89% 2 1 44 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ