Vòng 16
13:00 ngày 10/05/2025
FC Tokyo
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.25
0.99
U 2.25
0.87
1
3.80
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Henrique Trevisan match yellow.png
7'
37'
match yellow.png Gotoku Sakai
59'
match change Yuya Osako
Ra sân: Koya Yuruki
70'
match change Matheus Thuler
Ra sân: Rikuto Hirose
70'
match change Jean Patric
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Soma Anzai
Ra sân: Keita Endo
match change
77'
Kyota Tokiwa
Ra sân: Koizumi Kei
match change
83'
Yuto Nagatomo
Ra sân: Kousuke Shirai
match change
84'
Teruhito Nakagawa
Ra sân: Kein Sato
match change
84'
85'
match change Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Ra sân: Daiju Sasaki
90'
match yellow.png Yuki Honda
90'
match yellow.png Matheus Thuler
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos match yellow.png
90'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 1 - 0 match pen
90'
Maki Kitahara
Ra sân: Kota Tawaratsumida
match change
90'
Soma Anzai Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
292
 
Số đường chuyền
 
332
73%
 
Chuyền chính xác
 
74%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
6
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
5
17
 
Long pass
 
25
76
 
Pha tấn công
 
105
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Soma Anzai
27
Kyota Tokiwa
5
Yuto Nagatomo
39
Teruhito Nakagawa
53
Maki Kitahara
41
Taishi Brandon Nozawa
30
Teppei Oka
4
Yasuki Kimoto
28
Leon Nozawa
FC Tokyo FC Tokyo 3-4-2-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
13
Hatano
44
Trevisan
47
Kimura
32
Doi
22
Endo
18
Hashimot...
37
Kei
99
Shirai
33
Tawarats...
16
Sato
19
Santos
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
15
Honda
23
Hirose
7
Ideguchi
6
Ogihara
9
Miyashir...
27
Lima
13
Sasaki
14
Yuruki

Substitutes

10
Yuya Osako
3
Matheus Thuler
26
Jean Patric
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
21
Shota Arai
31
Takuya Iwanami
2
Nanasei Iino
18
Haruya Ide
30
Kakeru Yamauchi
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Soma Anzai 7
Kyota Tokiwa 27
Yuto Nagatomo 5
Teruhito Nakagawa 39
Maki Kitahara 53
Taishi Brandon Nozawa 41
Teppei Oka 30
Yasuki Kimoto 4
Leon Nozawa 28
FC Tokyo Vissel Kobe
10 Yuya Osako
3 Matheus Thuler
26 Jean Patric
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
21 Shota Arai
31 Takuya Iwanami
2 Nanasei Iino
18 Haruya Ide
30 Kakeru Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 52.33%
7.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 6.6
1.9 Thẻ vàng 0.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
49.4% Kiểm soát bóng 55.2%
10.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (19trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
2
5
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
1
3
1

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.7
18 Kento Hashimoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 1 5 52 7.5
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 2 1 0 25 20 80% 2 0 54 6.9
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 26 92.86% 0 0 39 6.9
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 1 1 0 2 0 0% 0 1 5 6.8
13 Go Hatano Thủ môn 0 0 0 28 14 50% 0 0 42 7.4
22 Keita Endo Cánh trái 2 0 1 26 22 84.62% 11 0 55 7.2
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 1 36 21 58.33% 0 10 64 7.8
47 Seiji Kimura Trung vệ 1 0 1 31 21 67.74% 0 5 50 7.9
19 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 3 2 1 10 5 50% 1 4 28 7.4
16 Kein Sato Cánh phải 2 1 1 19 14 73.68% 2 1 35 6.9
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 50 7.2
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 1 0 4 18 17 94.44% 1 0 33 6.8
7 Soma Anzai Tiền vệ phải 2 2 0 2 1 50% 0 0 8 6.9
27 Kyota Tokiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 0 0% 0 1 8 6.2
53 Maki Kitahara Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.5

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 22 68.75% 5 0 62 6.3
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 2 2 13 6.3
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 44 32 72.73% 10 1 72 7.5
15 Yuki Honda Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 27 77.14% 3 3 55 6.7
14 Koya Yuruki Cánh trái 1 0 2 11 10 90.91% 1 1 21 6.7
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 6 0 56 7
27 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 1 1 0 17 13 76.47% 1 0 33 6.8
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 1 0 1 30 23 76.67% 1 2 49 6.9
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 2 0 1 25 17 68% 0 3 39 7.2
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 31 7.7
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 4 16 6.7
13 Daiju Sasaki Tiền vệ công 0 0 1 31 25 80.65% 1 2 44 7
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 3 2 1 33 26 78.79% 0 0 54 6.7
26 Jean Patric Cánh trái 3 0 0 4 4 100% 1 3 11 6.8
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ trụ 1 0 1 6 4 66.67% 2 2 13 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ