Vòng 9
23:00 ngày 16/05/2025
FC Torpedo Zhodino
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Neman Grodno
Địa điểm: Torpedo Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 2
0.80
U 2
0.96
1
2.25
X
2.70
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
Phút
Neman Grodno Neman Grodno
Teymur Charyyev match yellow.png
17'
33'
match yellow.png Isaac Ngoma
Aleksandr Selyava match yellow.png
42'
46'
match change Andrey Yakimov
Ra sân: Egor Zubovich
46'
match change Anton Suchkov
Ra sân: Isaac Ngoma
46'
match change Amantur Shamurzaev
Ra sân: Aleksey Shalashnikov
60'
match goal 0 - 1 Egor Parkhomenko
Timothy Sharkovsky
Ra sân: Ilya Vasilevich
match change
66'
Kirill Premudrov match yellow.png
69'
71'
match change Maksim Kravtsov
Ra sân: Leonard Gweth
74'
match change Konstantin Kuchinskiy
Ra sân: Yury Pavlyukovets
Ilya Rutskiy
Ra sân: Igor Burko
match change
78'
Caio Dantas
Ra sân: Teymur Charyyev
match change
78'
Danila Nechaev
Ra sân: Aleksandr Orekhov
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
Neman Grodno Neman Grodno
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
3
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
93
 
Pha tấn công
 
77
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Arseniy Ageev
22
Zakhar Baranok
44
Aleksey Butarevich
11
Caio Dantas
35
Igor Malashchitsky
96
Vladislav Melko
27
Danila Nechaev
30
Vadim Pobudey
19
Ilya Rutskiy
21
Timothy Sharkovsky
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino 4-2-3-1
3-4-3 Neman Grodno Neman Grodno
1
Abramovi...
88
Glushche...
5
Burko
6
Premudro...
66
Politevi...
14
Charyyev
8
Selyava
7
Camara
17
Sedko
72
Orekhov
23
Vasilevi...
1
Malievsk...
5
Parkhome...
50
Shalashn...
8
Pantia
32
Pavlyuko...
15
Evdokimo...
47
Kozlov
9
Pushnyak...
17
Zubovich
10
Gweth
33
Ngoma

Substitutes

12
Maksim Belov
18
Maksim Kravtsov
19
Konstantin Kuchinskiy
46
Aleksey Legchilin
6
Artur Nazarenko
22
Nikita Robak
27
Amantur Shamurzaev
71
Anton Suchkov
24
Andrey Yakimov
Đội hình dự bị
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
Arseniy Ageev 32
Zakhar Baranok 22
Aleksey Butarevich 44
Caio Dantas 11
Igor Malashchitsky 35
Vladislav Melko 96
Danila Nechaev 27
Vadim Pobudey 30
Ilya Rutskiy 19
Timothy Sharkovsky 21
FC Torpedo Zhodino Neman Grodno
12 Maksim Belov
18 Maksim Kravtsov
19 Konstantin Kuchinskiy
46 Aleksey Legchilin
6 Artur Nazarenko
22 Nikita Robak
27 Amantur Shamurzaev
71 Anton Suchkov
24 Andrey Yakimov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 54%
9.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
0.4 Bàn thua 0.6
5.9 Phạt góc 6.1
1.8 Thẻ vàng 1.2
3 Sút trúng cầu môn 4.6
54.2% Kiểm soát bóng 53.2%
8.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Torpedo Zhodino (17trận)
Chủ Khách
Neman Grodno (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
0
3
2
3