Vòng 33
01:00 ngày 15/05/2025
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 2)
AZ Alkmaar
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.21
X
3.70
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
3'
match goal 0 - 1 Ruben van Bommel
Kiến tạo: Sven Mijnans
Ricky van Wolfswinkel 1 - 1
Kiến tạo: Sem Steijn
match goal
13'
Michel Vlap 2 - 1
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
23'
45'
match goal 2 - 2 Sven Mijnans
Kiến tạo: Ruben van Bommel
64'
match change Denso Kasius
Ra sân: Seiya Maikuma
71'
match goal 2 - 3 Denso Kasius
Kiến tạo: Sven Mijnans
Alec Van Hoorenbeeck match yellow.png
73'
Gerald Alders
Ra sân: Bas Kuipers
match change
75'
Sayfallah Ltaief
Ra sân: Daan Rots
match change
75'
75'
match change Ro-Zangelo Daal
Ra sân: Kees Smit
75'
match change Zico Buurmeester
Ra sân: Ruben van Bommel
Arno Verschueren
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
match change
76'
84'
match yellow.png Peer Koopmeiners
Lucas Vennegoor of Hesselink
Ra sân: Mees Hilgers
match change
86'
87'
match yellow.png Ro-Zangelo Daal
87'
match change Ibrahim Sadiq
Ra sân: Mexx Meerdink

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
453
 
Số đường chuyền
 
431
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
5
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
10
5
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
24
 
Long pass
 
23
87
 
Pha tấn công
 
105
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Arno Verschueren
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
47
Gerald Alders
30
Sayfallah Ltaief
19
Younes Taha
29
Harrie Kuster
38
Max Bruns
21
Sam Karssies
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
3
Gustaf Lagerbielke
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
1
Unnersta...
5
Kuipers
17
Hoorenbe...
2
Hilgers
28
Rooij
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
1
Owusu-Od...
16
Maikuma
3
Goes
5
Penetra
18
Wolfe
6
Koopmein...
26
Smit
21
Poku
10
Mijnans
7
Bommel
35
Meerdink

Substitutes

11
Ibrahim Sadiq
28
Zico Buurmeester
30
Denso Kasius
27
Ro-Zangelo Daal
41
Jeroen Zoet
4
Bruno Martins Indi
12
Hobie Verhulst
34
Mees de Wit
22
Maxim Dekker
24
Lewis Schouten
23
Mayckel Lahdo
67
Kasper Boogaard
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Arno Verschueren 32
Lucas Vennegoor of Hesselink 25
Gerald Alders 47
Sayfallah Ltaief 30
Younes Taha 19
Harrie Kuster 29
Max Bruns 38
Sam Karssies 21
Gijs Besselink 41
Przemyslaw Tyton 22
Gustaf Lagerbielke 3
FC Twente Enschede AZ Alkmaar
11 Ibrahim Sadiq
28 Zico Buurmeester
30 Denso Kasius
27 Ro-Zangelo Daal
41 Jeroen Zoet
4 Bruno Martins Indi
12 Hobie Verhulst
34 Mees de Wit
22 Maxim Dekker
24 Lewis Schouten
23 Mayckel Lahdo
67 Kasper Boogaard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 8
49.33% Kiểm soát bóng 52.33%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 7.4
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 6.8
49.7% Kiểm soát bóng 53.6%
10.8 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (48trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
7
3
HT-H/FT-T
3
2
9
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
3
2
2
0
HT-H/FT-H
1
4
3
3
HT-B/FT-H
2
2
1
5
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
3
3
3
5

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 1 1 14 9 64.29% 0 4 23 7.51
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 40 5.38
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 20 95.24% 1 0 38 6.42
32 Arno Verschueren Tiền vệ công 2 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.03
18 Michel Vlap Tiền vệ công 3 1 1 50 39 78% 0 1 69 7.21
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 1 61 55 90.16% 4 0 81 6.46
14 Sem Steijn Tiền vệ công 3 2 2 22 19 86.36% 0 1 36 7.19
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 3 1 0 66 62 93.94% 1 2 80 6.06
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 1 1 41 33 80.49% 2 2 68 6.77
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.11
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 31 86.11% 0 2 48 6.42
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 72 6.05
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 3 19 14 73.68% 1 0 32 7.37
47 Gerald Alders Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 1 16 6.08
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Forward 1 0 0 2 1 50% 0 2 4 6.18

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.97
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 39 81.25% 5 3 70 7.06
10 Sven Mijnans Tiền vệ công 4 1 4 37 26 70.27% 4 2 58 9.82
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 2 1 1 22 13 59.09% 1 1 34 7
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 21 70% 2 1 48 6.57
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.17
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 2 28.57% 1 0 15 7.23
21 Ernest Poku Cánh phải 3 2 2 31 27 87.1% 2 0 46 6.76
26 Kees Smit Tiền vệ trụ 1 0 0 49 41 83.67% 0 0 61 6.6
5 Alexandre Penetra Trung vệ 1 0 1 71 65 91.55% 0 2 84 6.95
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 53 6.13
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 3 1 1 20 13 65% 2 5 30 7.04
7 Ruben van Bommel Cánh trái 1 1 4 29 23 79.31% 1 2 42 8.29
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 38 6.77
27 Ro-Zangelo Daal Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ