Vòng 32
19:30 ngày 11/05/2025
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
FC Utrecht
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.73
X
4.00
2
3.90
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Michel Vlap 1 - 0
Kiến tạo: Sem Steijn
match goal
21'
29'
match yellow.png Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
35'
match var Paxten Aaronson Goal cancelled
Daan Rots 2 - 0 match goal
57'
Daan Rots Goal awarded match var
59'
67'
match change Jens Toornstra
Ra sân: Miliano Jonathans
67'
match change David Mina
Ra sân: Adrian Blake
68'
match change Kolbeinn Birgir Finnsson
Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Sayfallah Ltaief
Ra sân: Daan Rots
match change
72'
75'
match yellow.png Oscar Luigi Fraulo
Arno Verschueren
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
match change
78'
79'
match change Noah Ohio
Ra sân: Sebastien Haller
79'
match change Matisse Didden
Ra sân: Nick Viergever
Younes Taha
Ra sân: Michel Vlap
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
FC Utrecht FC Utrecht
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
376
 
Số đường chuyền
 
361
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
29
71
 
Pha tấn công
 
83
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Arno Verschueren
19
Younes Taha
30
Sayfallah Ltaief
29
Harrie Kuster
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
47
Gerald Alders
21
Sam Karssies
38
Max Bruns
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
3
Gustaf Lagerbielke
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-3-3 FC Utrecht FC Utrecht
1
Unnersta...
5
Kuipers
17
Hoorenbe...
2
Hilgers
28
Rooij
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
1
Barkas
23
Nielsen
3
Hoorn
24
Viergeve...
16
Karouani
6
Fraulo
27
Engwanda
21
Aaronson
26
Jonathan...
91
Haller
15
Blake

Substitutes

40
Matisse Didden
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
18
Jens Toornstra
9
David Mina
11
Noah Ohio
7
Victor Jensen
25
Michael Brouwer
32
Tom de Graaff
44
Joshua Mukeh
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Arno Verschueren 32
Younes Taha 19
Sayfallah Ltaief 30
Harrie Kuster 29
Lucas Vennegoor of Hesselink 25
Gerald Alders 47
Sam Karssies 21
Max Bruns 38
Gijs Besselink 41
Przemyslaw Tyton 22
Gustaf Lagerbielke 3
FC Twente Enschede FC Utrecht
40 Matisse Didden
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
18 Jens Toornstra
9 David Mina
11 Noah Ohio
7 Victor Jensen
25 Michael Brouwer
32 Tom de Graaff
44 Joshua Mukeh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 49%
12 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 5
49.7% Kiểm soát bóng 47.5%
10.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (48trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
2
HT-H/FT-T
3
2
5
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
2
HT-H/FT-H
1
4
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
3
3
2
7

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 0 2 15 6.43
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.45
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 1 24 6.84
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 2 0 19 16 84.21% 2 0 28 7.35
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 1 1 19 15 78.95% 1 0 29 6.92
14 Sem Steijn Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 6.91
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 1 0 0 32 25 78.13% 0 1 35 6.47
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 18 90% 1 0 32 6.97
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 0 0 34 6.49
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 6.42
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.47

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 5.96
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 2 33 6.37
91 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 1 0 0 10 4 40% 0 4 15 6.01
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 6.32
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 27 5.79
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 9 69.23% 6 0 29 6.17
21 Paxten Aaronson Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.09
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 21 100% 0 2 22 6.06
6 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 2 0 1 15 12 80% 1 0 23 6.41
26 Miliano Jonathans Cánh phải 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 17 6.42
15 Adrian Blake Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 2 0 13 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ