Vòng 28
23:45 ngày 05/04/2025
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 2.5
0.50
U 2.5
1.40
1
1.28
X
5.40
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
13'
match yellow.png Kristoffer Peterson
Michal Sadilek match yellow.png
16'
Gustaf Lagerbielke penaltyNotAwarded.false match var
25'
Sem Steijn 1 - 0 match pen
27'
66'
match change Alen Halilovic
Ra sân: Kristoffer Peterson
66'
match change Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Kaj Sierhuis
Max Bruns
Ra sân: Mees Hilgers
match change
70'
71'
match yellow.png Mitchell Dijks
75'
match change Jasper Dahlhaus
Ra sân: Mitchell Dijks
Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Naci Unuvar
match change
75'
75'
match change Josip Mitrovic
Ra sân: Makan Aiko
77'
match yellow.png Bojan Radulovic Samoukovic
84'
match change Luka Tunjic
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michel Vlap
match change
87'
Younes Taha
Ra sân: Sayfallah Ltaief
match change
87'
90'
match goal 1 - 1 Rodrigo Guth
Kiến tạo: Luka Tunjic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
387
 
Số đường chuyền
 
364
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
50
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
103
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Younes Taha
38
Max Bruns
9
Ricky van Wolfswinkel
4
Mathias Ullereng Kjolo
17
Alec Van Hoorenbeeck
29
Harrie Kuster
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
43
Ruud Nijstad
21
Sam Karssies
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Unnersta...
5
Kuipers
3
Lagerbie...
2
Hilgers
28
Rooij
23
Sadilek
18
Vlap
30
Ltaief
14
Steijn
11
Rots
37
Unuvar
31
Branderh...
12
Pinto
4
Adewoye
14
Guth
35
Dijks
20
Edouard
80
Fosso
11
Aiko
33
Bullaude
7
Peterson
9
Sierhuis

Substitutes

77
Luka Tunjic
28
Josip Mitrovic
10
Alen Halilovic
8
Jasper Dahlhaus
19
Bojan Radulovic Samoukovic
32
Rosier Loreintz
1
Luuk Koopmans
25
Niels Martens
29
Hasip Korkmazyurek
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Younes Taha 19
Max Bruns 38
Ricky van Wolfswinkel 9
Mathias Ullereng Kjolo 4
Alec Van Hoorenbeeck 17
Harrie Kuster 29
Lucas Vennegoor of Hesselink 25
Ruud Nijstad 43
Sam Karssies 21
Gijs Besselink 41
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Fortuna Sittard
77 Luka Tunjic
28 Josip Mitrovic
10 Alen Halilovic
8 Jasper Dahlhaus
19 Bojan Radulovic Samoukovic
32 Rosier Loreintz
1 Luuk Koopmans
25 Niels Martens
29 Hasip Korkmazyurek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 45%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 3.9
1.3 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 2.5
49.2% Kiểm soát bóng 46.3%
11 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (49trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
3
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
4
2
0
2
HT-H/FT-H
1
4
1
3
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
3
3
5
1

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.34
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.18
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 2 19 18 94.74% 2 0 26 6.89
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 1 18 6.38
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.22
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.3
37 Naci Unuvar Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 16 6.2
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 6.05
2 Mees Hilgers Trung vệ 1 1 0 12 11 91.67% 0 1 15 6.6
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.04
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 20 6.88

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 5.66
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 2 15 6.16
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 5.92
7 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.92
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 8 5.94
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 5.85
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 5.99
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 25 5.97
20 Michut Edouard Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.26
80 Ryan Fosso Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 5.91
11 Makan Aiko Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ